Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1 M458tr (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 2265.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1 M458tr (Xem kệ sách) | Available | 2265.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1 M458tr (Xem kệ sách) | Available | 2265.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1 M458tr (Xem kệ sách) | Available | 2265.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1 M458tr (Xem kệ sách) | Available | 2265.C5 |
428.1 M458tr 101 trò chơi đố từ | 428.1 M458tr 101 trò chơi đố từ | 428.1 M458tr 101 trò chơi đố từ | 428.1 M458tr 101 trò chơi đố từ | 428.1 M500R Understanding phrasal verbs | 428.1 M500R Understanding phrasal verbs | 428.1 N105D Pronouns = Đại từ |
v..v..
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.