Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 L250TH (Xem kệ sách) | Available | 1909.c15 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 L250TH (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1909.c1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 L250TH (Xem kệ sách) | Available | 1909.c2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 L250TH (Xem kệ sách) | Available | 1909.c3 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 L250TH (Xem kệ sách) | Available | 1909.c4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 L250TH (Xem kệ sách) | Available | 1909.c5 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 L250TH (Xem kệ sách) | Available | 1909.c6 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 L250TH (Xem kệ sách) | Available | 1909.c7 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 L250TH (Xem kệ sách) | Available | 1909.c8 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 L250TH (Xem kệ sách) | Available | 1909.c9 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 L250TH (Xem kệ sách) | Available | 1909.c10 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 L250TH (Xem kệ sách) | Available | 1909.c11 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 L250TH (Xem kệ sách) | Available | 1909.c12 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 L250TH (Xem kệ sách) | Available | 1909.c13 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 L250TH (Xem kệ sách) | Available | 1909.c14 |
Trình bày 1 số vấn đề cơ bản về độc chất hoá học; chẩn đoán và điều trị ngộ độc. Nghiên cứu các chất độc vô cơ; hoá chất bảo vệ thực vật; Ngộ độc thuốc thú y. Giới thiệu về độc tố nấm mốc, chất độc ngồn gốc thực vật, động vật
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.