Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.5 V500Đ (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1910.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.5 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 1910.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.5 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 1910.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.5 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 1910.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.5 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 1910.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.5 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 1910.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.5 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 1910.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.5 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 1910.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.5 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 1910.c9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.5 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 1910.c10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.5 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 1910.c11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.5 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 1910.c12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.5 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 1910.c13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.5 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 1910.c14 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.5 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 1910.c15 |
631.5 V500Đ Giáo trình chọn giống cây trồng | 631.5 V500Đ Giáo trình chọn giống cây trồng | 631.5 V500Đ Giáo trình chọn giống cây trồng | 631.5 V500Đ Giáo trình chọn giống cây trồng | 631.5 V500Đ Giáo trình chọn giống cây trồng | 631.5 V500H Trồng trọt / | 631.5 V500H Trồng trọt / |
Trình bày chọn giống cây trồng trong sản xuất nông nghiệp; Nguồn gen thực vật trong chọn giống cây trồng. Nghiên cứu phương thức sinh sản, tính tự bất hợp và bất đực ở thực vật; di truyền số lượng trong chọn giống cây trồng; Phương pháp chọn lọc ở cây tự thụ phấn, cây giao phấn. Đề cập đến chọn giống ở cây sinh sản vô tính; chọn tạo giống bằng phương pháp đột biến; Ứng dụng đa bội thể và đơn bội thể trong chọn giống. Giới thiệu tạo giống ưu thế lai; khảo nghiệm và công nhận giống cây trồng; sản xuật hạt giống
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.