Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tài liệu 1 bản | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.92255 TR120S (Xem kệ sách) | Not for loan | 5022.c2 | ||
Tài liệu 1 bản | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 495.92255 TR120S (Xem kệ sách) | Not for loan | 5022.c1 |
495.922076 L250PH Vở thực hành Tiếng Việt lớp 4: | 495.922076 L250PH Vở thực hành Tiếng Việt lớp 4: | 495.9223 D561K Từ điển trái nghĩa, đồng nghĩa tiếng Việt | 495.92255 TR120S Sổ tay các từ phương ngữ Phú Yên | 891.7 V114h Văn học nước ngoài | 895.922134 Đ103t. Đài tiếng nói Việt Nam: | Nguyễn Trung Thực 327.597450594 Lịch sử quan hệ đặc biệt Quảng Bình và Khăm muộn, Savannakhet giai đoạn 1954-2015 |
Đầu trang tên sách ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
Ghi chép lại một số từ xem là "nôm na" trong ngôn ngữ dân gian nghe ở Phú Yên, có kể thêm một số thành ngữ, tục ngữ, ca dao của Trung bộ, Nam Bộ được nhiều người biết.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.