Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1076 L250QU (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 2295.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1076 L250QU (Xem kệ sách) | Available | 2295.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1076 L250QU (Xem kệ sách) | Available | 2295.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1076 L250QU (Xem kệ sách) | Available | 2295.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1076 L250QU (Xem kệ sách) | Available | 2295.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1076 L250QU (Xem kệ sách) | Available | 2295.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1076 L250QU (Xem kệ sách) | Available | 2295.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1076 L250QU (Xem kệ sách) | Available | 2295.C8 |
428.1 Y600T Viết đúng chính tả tiếng Anh | 428.1 Y600T Viết đúng chính tả tiếng Anh | 428.1076 L250QU 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng từ đồng nghĩa và phản nghĩa tiếng Anh | 428.1076 L250QU 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng từ đồng nghĩa và phản nghĩa tiếng Anh | 428.1076 L250QU 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng từ đồng nghĩa và phản nghĩa tiếng Anh | 428.1076 L250QU 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng từ đồng nghĩa và phản nghĩa tiếng Anh | 428.1076 L250QU 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng từ đồng nghĩa và phản nghĩa tiếng Anh |
Cung cấp 501 câu trắc nghiệm về từ đồng nghĩa và trái nghĩa, kèm theo đáp án
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.