Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.0071 Đ108D (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1926.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.0071 Đ108D (Xem kệ sách) | Available | 1926.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.0071 Đ108D (Xem kệ sách) | Available | 1926.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.0071 Đ108D (Xem kệ sách) | Available | 1926.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.0071 Đ108D (Xem kệ sách) | Available | 1926.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.0071 Đ108D (Xem kệ sách) | Available | 1926.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.0071 Đ108D (Xem kệ sách) | Available | 1926.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.0071 Đ108D (Xem kệ sách) | Available | 1926.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.0071 Đ108D (Xem kệ sách) | Available | 1926.c9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.0071 Đ108D (Xem kệ sách) | Available | 1926.c10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.0071 Đ108D (Xem kệ sách) | Available | 1926.c11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.0071 Đ108D (Xem kệ sách) | Available | 1926.c12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.0071 Đ108D (Xem kệ sách) | Available | 1926.c13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.0071 Đ108D (Xem kệ sách) | Available | 1926.c14 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.0071 Đ108D (Xem kệ sách) | Available | 1926.c15 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.0071 Đ108D (Xem kệ sách) | Available | 1926.c16 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.0071 Đ108D (Xem kệ sách) | Available | 1926.c17 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.0071 Đ108D (Xem kệ sách) | Available | 1926.c18 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.0071 Đ108D (Xem kệ sách) | Available | 1926.c19 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.0071 Đ108D (Xem kệ sách) | Available | 1926.c20 |
Nội dung giáo trình đề cập đến kỹ thuật nhân giống gia súc và cách chăm sóc gia súc gia cầm và công nghệ nuôi cá nước ngọt
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.