Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Nhật ký Đặng Thùy Trâm Đặng Kim Trâm chỉnh lý; Vương Trí Nhàn giới thiệu

By: Đặng Thùy Trâm.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2005Thông tin mô tả: 322 tr. 21 cm.Chủ đề: Văn học hiện đại | Việt Nam | Nhật kýDDC classification: 895.922803 Tóm tắt: v.v...
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922803 Đ115TH (Xem kệ sách) Không cho mượn 1026.c1
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922803 Đ115TH (Xem kệ sách) Available 1026.c2
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922803 Đ115TH (Xem kệ sách) Available 1026.c3
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922803 Đ115TH (Xem kệ sách) Available 1026.c4
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922803 Đ115TH (Xem kệ sách) Available 1026.c5
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922803 Đ115TH (Xem kệ sách) Available 1026.c6
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922803 Đ115TH (Xem kệ sách) Available 1026.c7
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922803 Đ115TH (Xem kệ sách) Available 1026.c8
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922803 Đ115TH (Xem kệ sách) Available 1026.c9
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922803 Đ115TH (Xem kệ sách) Available 1026.c10
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922803 Đ115TH (Xem kệ sách) Available 1026.c11
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922803 Đ115TH (Xem kệ sách) Available 1026.c12
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922803 Đ115TH (Xem kệ sách) Available 1026.c13
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922803 Đ115TH (Xem kệ sách) Available 1026.c14
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922803 Đ115TH (Xem kệ sách) Available 1026.c15
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922803 Đ115TH (Xem kệ sách) Available 1026.c16
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922803 Đ115TH (Xem kệ sách) Available 1026.c17
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922803 Đ115TH (Xem kệ sách) Available 1026.c18
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922803 Đ115TH (Xem kệ sách) Available 1026.c19
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922803 Đ115TH (Xem kệ sách) Available 1026.c20
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922803 Đ115TH (Xem kệ sách) Available 1026.c21
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922803 Đ115TH (Xem kệ sách) Available 1026.c22
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922803 Đ115TH (Xem kệ sách) Available 1026.c23
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922803 Đ115TH (Xem kệ sách) Available 1026.c24
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922803 Đ115TH (Xem kệ sách) Available 1026.c25
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922803 Đ115TH (Xem kệ sách) Available 1026.c26
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922803 Đ115TH (Xem kệ sách) Available 1026.c27
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922803 Đ115TH (Xem kệ sách) Available 1026.c28
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922803 Đ115TH (Xem kệ sách) Available 1026.c29
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922803 Đ115TH (Xem kệ sách) Available 1026.c30
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922803 Đ115TH (Xem kệ sách) Available 1026.c31
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922803 Đ115TH (Xem kệ sách) Available 1026.c32
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922803 Đ115TH (Xem kệ sách) Available 1026.c33
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922803 Đ115TH (Xem kệ sách) Available 1026.c34
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922803 Đ115TH (Xem kệ sách) Available 1026.c35
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922803 Đ115TH (Xem kệ sách) Available 1026.c36
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922803 Đ115TH (Xem kệ sách) Available 1026.c37
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922803 Đ115TH (Xem kệ sách) Available 1026.c38
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922803 Đ115TH (Xem kệ sách) Available 1026.c39
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ5 (Phòng đọc 5) , Collection code: 800 - VĂN HỌC Thoát
Sau
895.922803 D118â Dấu ấn Quảng Bình 895.922803 Đ115TH Nhật ký Đặng Thùy Trâm 895.922803 Đ115TH Nhật ký Đặng Thùy Trâm 895.922803 Đ115TH Nhật ký Đặng Thùy Trâm 895.922803 Đ115TH Nhật ký Đặng Thùy Trâm 895.922803 Đ115TH Nhật ký Đặng Thùy Trâm 895.922803 Đ115TH Nhật ký Đặng Thùy Trâm

v.v...

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //