Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.C48 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1938.c1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c3 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c5 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c6 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c7 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c8 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c9 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c10 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c11 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c12 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c13 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c14 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c15 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c16 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c17 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c18 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c19 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c20 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c21 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c22 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c23 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c24 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c25 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c26 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c27 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c28 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c29 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c30 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c31 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c32 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c33 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c34 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c35 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c36 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c37 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c38 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c39 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c40 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c41 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c42 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c43 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c44 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c45 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c46 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9071 PH513NG (Xem kệ sách) | Available | 1938.c47 |
Cung cấp những kiến thức cơ bản về rừng, vai trò của rừng trong đời sống con người, trong phát triển kinh tế xã hội và bảo vệ tài nguyên môi trường sinh thái; Kỹ thuật trồng rừng, nuôi dưỡng, khai thác và quản lý bảo vệ rừng
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.