Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Hình học giải tích: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ Văn Như Cương (chủ biên), Hoàng Trọng Thái

By: Văn Như Cương.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2004.-Thông tin mô tả: 175tr.; 24cm.Chủ đề: Hình học giải tích%Giáo trìnhDDC classification: 516.3071 Tóm tắt: Nghiên cứu vectơ và tọa độ- phương trình của đường và mặt. Đề cập đến đường thẳng và mặt phẳng;Đường bậc 2-mặt baacj2. Cuối mỗi chương có bài tập cơ bản.
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 516.3071 V 144 NH (Xem kệ sách) Không cho mượn 1325.C1
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 516.3071 V 144 NH (Xem kệ sách) Available 1325.C2
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 516.3071 V 144 NH (Xem kệ sách) Available 1325.C3
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 516.3071 V 144 NH (Xem kệ sách) Available 1325.C4
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 516.3071 V 144 NH (Xem kệ sách) Available 1325.C5
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 516.3071 V 144 NH (Xem kệ sách) Available 1325.C6
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 516.3071 V 144 NH (Xem kệ sách) Checked out to Phạm Đăng Chiến Thắng (23D105035) 14/08/2024 1325.C7
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 516.3071 V 144 NH (Xem kệ sách) Available 1325.C8
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 516.3071 V 144 NH (Xem kệ sách) Checked out to Nguyễn Thị Hằng Nga (23D105022) 08/08/2024 1325.C9
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 516.3071 V 144 NH (Xem kệ sách) Available 1325.C10
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 516.3071 V 144 NH (Xem kệ sách) Checked out to Phạm Thị Yến Ngọc (21D105010) 09/09/2024 1325.C11
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 516.3071 V 144 NH (Xem kệ sách) Withdrawn 1325.C12
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 516.3071 V 144 NH (Xem kệ sách) Available 1325.C13
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 516.3071 V 144 NH (Xem kệ sách) Available 1325.C14
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 516.3071 V 144 NH (Xem kệ sách) Available 1325.C15
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 516.3071 V 144 NH (Xem kệ sách) Available 1325.C16
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 516.3071 V 144 NH (Xem kệ sách) Available 1325.C17
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 516.3071 V 144 NH (Xem kệ sách) Available 1325.C18
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 516.3071 V 144 NH (Xem kệ sách) Available 1325.C19
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 516.3071 V 144 NH (Xem kệ sách) Available 1325.C20
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 516.3071 V 144 NH (Xem kệ sách) Available 1325.C21
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 516.3071 V 144 NH (Xem kệ sách) Checked out to Vũ Hồng Phúc (23D105030) 19/08/2024 1325.C22
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 516.3071 V 144 NH (Xem kệ sách) Checked out to Nguyễn Trường Sơn (23D105034) 14/08/2024 1325.C23
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 516.3071 V 144 NH (Xem kệ sách) Available 1325.C24
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 516.3071 V 144 NH (Xem kệ sách) Available 1325.C25
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 516.3071 V 144 NH (Xem kệ sách) Available 1325.C26
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 516.3071 V 144 NH (Xem kệ sách) Available 1325.C27
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 516.3071 V 144 NH (Xem kệ sách) Available 1325.C28
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 516.3071 V 144 NH (Xem kệ sách) Available 1325.C29
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 516.3071 V 144 NH (Xem kệ sách) Available 1325.C30
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 516.3071 V 144 NH (Xem kệ sách) Available 1325.C31
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 516.3071 V 144 NH (Xem kệ sách) Available 1325.C32
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 516.3071 V 144 NH (Xem kệ sách) Available 1325.C33
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 516.3071 V 144 NH (Xem kệ sách) Available 1325.C34
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 516.3071 V 144 NH (Xem kệ sách) Available 1325.C35
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 516.3071 V 144 NH (Xem kệ sách) Available 1325.C36
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 516.3071 V 144 NH (Xem kệ sách) Checked out to Trần Quốc Tuấn (21D114009) 05/09/2024 1325.C37
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 516.3071 V 144 NH (Xem kệ sách) Available 1325.C38
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 516.3071 V 144 NH (Xem kệ sách) Available 1325.C39
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 516.3071 V 144 NH (Xem kệ sách) Available 1325.C40
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 516.3071 V 144 NH (Xem kệ sách) Available 1325.C41
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 516.3071 V 144 NH (Xem kệ sách) Available 1325.C42
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 516.3071 V 144 NH (Xem kệ sách) Available 1325.C43
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ3 (Phòng đọc 3) , Collection code: 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Thoát
Sau
516.3 TR120Đ Giáo trình hình học vi phân 516.3 TR120Đ Giáo trình hình học vi phân 516.3 TR120Đ Giáo trình hình học vi phân 516.3071 V 144 NH Hình học giải tích: 516.3071 V 144 NH Hình học giải tích: 516.3071 V 144 NH Hình học giải tích: 516.3071 V 144 NH Hình học giải tích:

Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo Giáo viênTHCS

Nghiên cứu vectơ và tọa độ- phương trình của đường và mặt. Đề cập đến đường thẳng và mặt phẳng;Đường bậc 2-mặt baacj2. Cuối mỗi chương có bài tập cơ bản.

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //