Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 NG527V (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1939.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 NG527V (Xem kệ sách) | Available | 1939.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 NG527V (Xem kệ sách) | Available | 1939.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 NG527V (Xem kệ sách) | Available | 1939.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 NG527V (Xem kệ sách) | Available | 1939.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 NG527V (Xem kệ sách) | Available | 1939.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 NG527V (Xem kệ sách) | Available | 1939.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 NG527V (Xem kệ sách) | Available | 1939.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 NG527V (Xem kệ sách) | Available | 1939.c9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 NG527V (Xem kệ sách) | Available | 1939.c10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 NG527V (Xem kệ sách) | Available | 1939.c11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 NG527V (Xem kệ sách) | Available | 1939.c12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 NG527V (Xem kệ sách) | Available | 1939.c13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 NG527V (Xem kệ sách) | Available | 1939.c14 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 NG527V (Xem kệ sách) | Available | 1939.c15 |
636.089 NG527TH Chăn nuôi 2: Thú y: | 636.089 NG527TH Chăn nuôi 2: Thú y: | 636.089 NG527TH Chăn nuôi 2: Thú y: | 636.089 NG527V Giáo trình bệnh truyền nhiễm gia súc | 636.089 NG527V Giáo trình bệnh truyền nhiễm gia súc | 636.089 NG527V Giáo trình bệnh truyền nhiễm gia súc | 636.089 NG527V Giáo trình bệnh truyền nhiễm gia súc |
Trình bày đặc điểm của bệnh truyền nhiễm và sức đề khàng của cơ thể đối với bệnh; Quá trình sinh dịch; Phòng chống bệnh truyền nhiễm. Đề cập đến bệnh truyền nhiễm chung cho nhiều loài gia súc; Bệnh truyền nhiễm của loài vật nhai lại loainf vật 1 móng, lợn, gia cầm, chó, gí súc non
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.