Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Giáo trình lý thuyết trò chơi Sách dành cho Cao đẳng sư phạm Phí Mạnh Ban

By: Phí Mạnh Ban.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Thông tin mô tả: 107tr. 24cm.Chủ đề: Toán học | Lý thuyết trò chơi | Giáo trìnhDDC classification: 519.3071 Tóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ sở về lý thuyết trò chơi. Đề cập đến trò chơi ma trận. Nghiên cứu ý nghĩa hình học và phương pháp đồ thị-ý nghĩa kinh tế của lí thuyết trò chơi.
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Không cho mượn 1326.C1
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C2
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C3
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C4
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C5
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C6
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C7
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C8
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C9
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C10
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C11
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C12
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C13
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C14
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C15
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C16
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C17
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C18
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C19
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C20
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C21
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C22
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C23
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C24
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C25
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C26
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C27
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C28
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C29
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C30
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C31
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C32
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C33
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C34
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C35
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C36
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C37
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C38
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C39
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C40
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C41
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C42
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C43
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C44
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C45
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C46
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C47
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C48
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C49
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 519.3071 PH 300 M (Xem kệ sách) Available 1326.C50
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ3 (Phòng đọc 3) , Collection code: 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Thoát
Sau
519.3071 PH 300 M Giáo trình lý thuyết trò chơi 519.3071 PH 300 M Giáo trình lý thuyết trò chơi 519.3071 PH 300 M Giáo trình lý thuyết trò chơi 519.3071 PH 300 M Giáo trình lý thuyết trò chơi 519.3071 PH 300 M Giáo trình lý thuyết trò chơi 519.5 Đ108H Xác suất thống kê 519.5 Đ108H Xác suất thống kê

Trình bày những kiến thức cơ sở về lý thuyết trò chơi. Đề cập đến trò chơi ma trận. Nghiên cứu ý nghĩa hình học và phương pháp đồ thị-ý nghĩa kinh tế của lí thuyết trò chơi.

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //