Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Thông tin tập | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428,0076 OSB400R (Xem kệ sách) | 581000 | Available | 12845 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428,0076 OSB400R (Xem kệ sách) | 581000 | Available | 12846 |
428,0076 F100L Solutions | 428,0076 F100L Solutions | 428,0076 OSB400R First certificate practice tests with key | 428,0076 OSB400R First certificate practice tests with key | 428,076 R300CH Four Corners | 428,076 R300CH Four Corners | 428,076 R300CH Four Corners |
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.