Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Thực tập hóa đại cương Ngô Sỹ Lương

By: Ngô Sỹ Lương.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2005Ấn bản: In lần 2.Thông tin mô tả: 225tr. 21cm.Chủ đề: Hóa học | Đại cương | Thực tập | Giáo trìnhDDC classification: 540.071 Tóm tắt: v.v...
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.c49
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.c48
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Không cho mượn 1817.C1
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C2
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C3
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C4
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C5
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C6
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C7
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C8
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C9
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C10
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C11
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C12
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C13
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C14
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C15
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C16
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C17
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C18
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C19
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C20
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C21
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C22
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C23
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C24
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C25
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C26
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C27
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C28
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C29
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C30
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C31
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C32
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C33
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C34
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C35
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C36
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C37
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C38
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C39
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C40
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C41
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C42
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C43
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C44
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C45
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C46
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 540.071 NG 450 S (Xem kệ sách) Available 1817.C47
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ3 (Phòng đọc 3) , Collection code: 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Thoát
Sau
540.071 NG 450 S Thực tập hóa đại cương 540.071 NG 450 S Thực tập hóa đại cương 540.071 NG 450 S Thực tập hóa đại cương 540.071 NG 450 S Thực tập hóa đại cương 540.071 NG 450 S Thực tập hóa đại cương 540.076 NG527TH Bài tập hoá học 540.078 TR 120 V Giáo trình hóa tin học

v.v...

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //