Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 796.0712 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 13340.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 796.0712 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 13340.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 796.0712 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 13340.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 796.0712 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 13340.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 796.0712 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 13340.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 796.0712 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 13340.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 796.0712 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 13340.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 796.0712 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 13340.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 796.0712 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 13340.c9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 796.0712 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 13340.c10 |
796.0712 V500Đ Giáo dục thể chất 9: | 796.0712 V500Đ Giáo dục thể chất 9: | 796.0712 V500Đ Giáo dục thể chất 9: | 796.0712 V500Đ Giáo dục thể chất 9: | 796.0712 V500Đ Giáo dục thể chất 9: | 796.0712 V500Đ Giáo dục thể chất 9: | 796.0712 V500Đ Giáo dục thể chất 9: |
v.v...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.