Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Giáo dục thể chất 10: Dành cho học sinh/ Vũ Đức Thu, Hồ Đắc Sơn, Phạm Hoàng Dương, Nguyễn Thị Vân Anh.-

By: V500Đ.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2019.-Thông tin mô tả: 116 tr.; 24 cm.Chủ đề: Giáo dục thể chất Lớp 10 Sách học sinhDDC classification: 796.0712 Tóm tắt: v.v...
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
796.0712 V500Đ (Xem kệ sách) Available 13338.c1
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
796.0712 V500Đ (Xem kệ sách) Available 13338.c2
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
796.0712 V500Đ (Xem kệ sách) Available 13338.c3
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
796.0712 V500Đ (Xem kệ sách) Available 13338.c4
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
796.0712 V500Đ (Xem kệ sách) Available 13338.c5
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
796.0712 V500Đ (Xem kệ sách) Available 13338.c6
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
796.0712 V500Đ (Xem kệ sách) Available 13338.c7
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
796.0712 V500Đ (Xem kệ sách) Available 13338.c8
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
796.0712 V500Đ (Xem kệ sách) Available 13338.c9
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
796.0712 V500Đ (Xem kệ sách) Available 13338.c10
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ5 (Phòng đọc 5) Thoát
Sau
796.0712 V500Đ Giáo dục thể chất 10: 796.0712 V500Đ Giáo dục thể chất 10: 796.0712 V500Đ Giáo dục thể chất 10: 796.0712 V500Đ Giáo dục thể chất 10: 796.0712 V500Đ Giáo dục thể chất 10: 796.0712 V500Đ Giáo dục thể chất 8: 796.0712 V500Đ Giáo dục thể chất 8:

v.v...

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //