Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 796.0712 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 13337.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 796.0712 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 13337.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 796.0712 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 13337.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 796.0712 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 13337.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 796.0712 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 13337.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 796.0712 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 13337.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 796.0712 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 13337.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 796.0712 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 13337.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 796.0712 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 13337.c9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 796.0712 V500Đ (Xem kệ sách) | Available | 13337.c10 |
796.0712 V500Đ Giáo dục thể chất 11: | 796.0712 V500Đ Giáo dục thể chất 11: | 796.0712 V500Đ Giáo dục thể chất 12: | 796.0712 V500Đ Giáo dục thể chất 12: | 796.0712 V500Đ Giáo dục thể chất 12: | 796.0712 V500Đ Giáo dục thể chất 12: | 796.0712 V500Đ Giáo dục thể chất 12: |
v.v...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.