Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 895.92209 L600H (Xem kệ sách) | Available | 12831.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 895.92209 L600H (Xem kệ sách) | Available | 12831.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 895.92209 L600H (Xem kệ sách) | Available | 12831.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 895.92209 L600H (Xem kệ sách) | Available | 12831.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 895.92209 L600H (Xem kệ sách) | Available | 12831.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 895.92209 L600H (Xem kệ sách) | Available | 12831.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 895.92209 L600H (Xem kệ sách) | Available | 12831.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 895.92209 L600H (Xem kệ sách) | Available | 12831.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 895.92209 L600H (Xem kệ sách) | Available | 12831.c9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 895.92209 L600H (Xem kệ sách) | Available | 12831.c10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 895.92209 L600H (Xem kệ sách) | Checked out to Trần Thị Minh Nguyệt (21D109016) | 23/10/2024 | 12831.c11 | |
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 895.92209 L600H (Xem kệ sách) | Available | 12831.c12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 895.92209 L600H (Xem kệ sách) | Available | 12831.c13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 895.92209 L600H (Xem kệ sách) | Available | 12831.c14 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 895.92209 L600H (Xem kệ sách) | Available | 12831.c15 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 895.92209 L600H (Xem kệ sách) | Available | 12831.c16 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 895.92209 L600H (Xem kệ sách) | Available | 12831.c17 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 895.92209 L600H (Xem kệ sách) | Available | 12831.c18 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 895.92209 L600H (Xem kệ sách) | Available | 12831.c19 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 895.92209 L600H (Xem kệ sách) | Available | 12831.c20 |
v.v
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.