Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Available | 1331.c46 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Available | 1331.c47 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Available | 1331.c45 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1331.C1 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Available | 1331.C2 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Available | 1331.C3 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Available | 1331.C4 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Available | 1331.C5 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Available | 1331.C6 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Checked out to Hoàng Thị Cẩm Sương (22D105008) | 15/01/2025 | 1331.C7 | |
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Checked out to Lê Thị Mỹ Linh (22D105005) | 15/01/2025 | 1331.C8 | |
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Checked out to Nguyễn Hà Giang (22D105013) | 15/01/2025 | 1331.C9 | |
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Available | 1331.C10 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Available | 1331.C11 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Available | 1331.C12 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Available | 1331.C13 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Available | 1331.C14 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Available | 1331.C15 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Available | 1331.C16 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Available | 1331.C17 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Checked out to Nguyễn Đức Hiếu (22D105004) | 24/12/2024 | 1331.C18 | |
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Available | 1331.C19 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Available | 1331.C20 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Available | 1331.C21 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Checked out to Nguyễn Thị Như Ngọc (22D105015) | 15/01/2025 | 1331.C22 | |
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Available | 1331.C23 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Available | 1331.C24 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Checked out to Nguyễn Võ Như Trang (22D105010) | 23/01/2025 | 1331.C25 | |
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Available | 1331.C26 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Available | 1331.C27 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Checked out to Nguyễn Nữ Mai Trang (22D105009) | 15/01/2025 | 1331.C28 | |
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Available | 1331.C29 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Checked out to Lê Tiến Dũng (22D105003) | 15/01/2025 | 1331.C30 | |
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Available | 1331.C31 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Available | 1331.C32 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Available | 1331.C33 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Checked out to Lê Ngọc Đạt (22D105002) | 16/12/2024 | 1331.C34 | |
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Available | 1331.C35 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Available | 1331.C36 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Available | 1331.C37 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Available | 1331.C38 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Available | 1331.C39 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Available | 1331.C40 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Available | 1331.C41 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Checked out to Trần Cao Thảo Vy (22D105011) | 16/12/2024 | 1331.C42 | |
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Checked out to Trần Cao Thảo Vy (22D105011) | 16/12/2024 | 1331.C43 | |
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512.0076 H 407 K (Xem kệ sách) | Available | 1331.C44 |
512.0076 H 407 K Đại số sơ cấp và thực hành giải toán | 512.0076 H 407 K Đại số sơ cấp và thực hành giải toán | 512.0076 H 407 K Đại số sơ cấp và thực hành giải toán | 512.0076 H 407 K Đại số sơ cấp và thực hành giải toán | 512.0076 H 407 K Đại số sơ cấp và thực hành giải toán | 512.0076 H 407 K Đại số sơ cấp và thực hành giải toán | 512.0076 H 407 K Đại số sơ cấp và thực hành giải toán |
Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tao. Dự án đào tạo giáo viên THCS
Trình bày một số lí luận chung về thực hành giải toán và về các phương pháp suy luận, năng lực tư duy toán học. Hệ thống hóa các kiến thức về các tập hợp số. Nghiên cứu về đa thức- phân thức hữu tỉ;Căn số và biến đổi; vô tỉ. Đề cập đến hàm số và đồ thị; phương trình và hệ phương trình; Bất đẳng thức, bắt phương trình.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.