Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1823.C1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C3 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C5 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C6 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C7 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C8 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C9 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C10 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C11 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C12 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C13 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C14 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C15 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C16 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C17 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C18 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C19 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C20 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C21 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C22 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C23 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C24 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C25 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C26 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C27 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C28 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C29 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C30 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C31 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C32 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C33 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C34 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C35 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C36 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C37 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C38 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C39 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C40 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C41 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C42 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C43 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C44 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C45 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C46 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C47 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.71 Đ 108 V (Xem kệ sách) | Available | 1823.C48 |
630.71 Đ 108 V Giáo trình Hóa nông học | 630.71 Đ 108 V Giáo trình Hóa nông học | 630.71 Đ 108 V Giáo trình Hóa nông học | 630.71 Đ 108 V Giáo trình Hóa nông học | 630.71 KH 300 T Khí tượng nông nghiệp: | 630.71 KH 300 T Khí tượng nông nghiệp: | 630.71 KH 300 T Khí tượng nông nghiệp: |
Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo GV THCS.
v.v....
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.