Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Tâm lí học sinh tiểu học Phan Thị Hạnh Mai

By: Phan Thị Hạnh Mai.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2017Chủ đề: Tâm lí | Học sinh | Tiểu họcDDC classification: 155.4 Tóm tắt: ...
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 155.4 PH105TH (Xem kệ sách) Available 12879.C1
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 155.4 PH105TH (Xem kệ sách) Available 12879.C2
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 155.4 PH105TH (Xem kệ sách) Available 12879.C3
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 155.4 PH105TH (Xem kệ sách) Available 12879.C4
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 155.4 PH105TH (Xem kệ sách) Available 12879.C5
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 155.4 PH105TH (Xem kệ sách) Available 12879.C6
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 155.4 PH105TH (Xem kệ sách) Available 12879.C7
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 155.4 PH105TH (Xem kệ sách) Available 12879.C8
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 155.4 PH105TH (Xem kệ sách) Available 12879.C9
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 155.4 PH105TH (Xem kệ sách) Available 12879.C10
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 155.4 PH105TH (Xem kệ sách) Available 12879.C11
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 155.4 PH105TH (Xem kệ sách) Available 12879.C12
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 155.4 PH105TH (Xem kệ sách) Available 12879.C13
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 155.4 PH105TH (Xem kệ sách) Available 12879.C14
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 155.4 PH105TH (Xem kệ sách) Available 12879.C15
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 155.4 PH105TH (Xem kệ sách) Available 12879.C16
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 155.4 PH105TH (Xem kệ sách) Available 12879.C17
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 155.4 PH105TH (Xem kệ sách) Available 12879.C18
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 155.4 PH105TH (Xem kệ sách) Available 12879.C19
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 155.4 PH105TH (Xem kệ sách) Available 12879.C20
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 155.4 PH105TH (Xem kệ sách) Available 12879.C21
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 155.4 PH105TH (Xem kệ sách) Available 12879.C22
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 155.4 PH105TH (Xem kệ sách) Available 12879.C23
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 155.4 PH105TH (Xem kệ sách) Available 12879.C24
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 155.4 PH105TH (Xem kệ sách) Available 12879.C25
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 155.4 PH105TH (Xem kệ sách) Available 12879.C26
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 155.4 PH105TH (Xem kệ sách) Available 12879.C27
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 155.4 PH105TH (Xem kệ sách) Available 12879.C28
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 155.4 PH105TH (Xem kệ sách) Available 12879.C29
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 155.4 PH105TH (Xem kệ sách) Available 12879.C30
Total holds: 0

...

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //