Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.6 L250PH
(Xem kệ sách)
|
Checked out to Nguyễn Thị Hồng (22D102018)
|
23/09/2024 |
12753.C1 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.6 L250PH
(Xem kệ sách)
|
Checked out to Lê Hoàng Thanh Lam (22D102025)
|
23/09/2024 |
12753.C2 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.6 L250PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
12753.C3 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.6 L250PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
12753.C4 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.6 L250PH
(Xem kệ sách)
|
Checked out to Nguyễn Thị Quế Thanh (QBUCB0191)
|
20/11/2024 |
12753.C5 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.6 L250PH
(Xem kệ sách)
|
Checked out to Lê Nguyễn Như Quỳnh (22D102048)
|
14/10/2024 |
12753.C6 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.6 L250PH
(Xem kệ sách)
|
Checked out to Trần Thị Linh (22D102035)
|
14/10/2024 |
12753.C7 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.6 L250PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
12753.C8 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.6 L250PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
12753.C9 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.6 L250PH
(Xem kệ sách)
|
Checked out to Trần Thị Thùy Trang (22D102055)
|
14/10/2024 |
12753.C10 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.6 L250PH
(Xem kệ sách)
|
Checked out to Hoàng Thị Hồng Vượng (22D102058)
|
14/10/2024 |
12753.C11 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.6 L250PH
(Xem kệ sách)
|
Checked out to Nguyễn Thị Hồng Ly (22D102037)
|
23/09/2024 |
12753.C12 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.6 L250PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
12753.C13 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.6 L250PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
12753.C14 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.6 L250PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
12753.C15 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.6 L250PH
(Xem kệ sách)
|
Checked out to Mai Thị Mỷ Duyên (22D102009)
|
23/09/2024 |
12753.C16 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.6 L250PH
(Xem kệ sách)
|
Checked out to Trần Hoàng Anh (22D102003)
|
14/10/2024 |
12753.C17 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.6 L250PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
12753.C18 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.6 L250PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
12753.C19 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.6 L250PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
12753.C20 |
|
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.