Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.6 L250PH (Xem kệ sách) | Checked out to Nguyễn Thị Hồng (22D102018) | 21/10/2024 | 12753.C1 | |
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.6 L250PH (Xem kệ sách) | Checked out to Lê Hoàng Thanh Lam (22D102025) | 21/10/2024 | 12753.C2 | |
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.6 L250PH (Xem kệ sách) | Available | 12753.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.6 L250PH (Xem kệ sách) | Available | 12753.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.6 L250PH (Xem kệ sách) | Checked out to Nguyễn Thị Quế Thanh (QBUCB0191) | 20/11/2024 | 12753.C5 | |
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.6 L250PH (Xem kệ sách) | Checked out to Lê Nguyễn Như Quỳnh (22D102048) | 14/10/2024 | 12753.C6 | |
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.6 L250PH (Xem kệ sách) | Checked out to Trần Thị Linh (22D102035) | 14/10/2024 | 12753.C7 | |
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.6 L250PH (Xem kệ sách) | Available | 12753.C8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.6 L250PH (Xem kệ sách) | Available | 12753.C9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.6 L250PH (Xem kệ sách) | Checked out to Trần Thị Thùy Trang (22D102055) | 14/10/2024 | 12753.C10 | |
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.6 L250PH (Xem kệ sách) | Checked out to Hoàng Thị Hồng Vượng (22D102058) | 14/10/2024 | 12753.C11 | |
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.6 L250PH (Xem kệ sách) | Checked out to Nguyễn Thị Hồng Ly (22D102037) | 21/10/2024 | 12753.C12 | |
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.6 L250PH (Xem kệ sách) | Available | 12753.C13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.6 L250PH (Xem kệ sách) | Available | 12753.C14 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.6 L250PH (Xem kệ sách) | Available | 12753.C15 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.6 L250PH (Xem kệ sách) | Checked out to Mai Thị Mỷ Duyên (22D102009) | 21/10/2024 | 12753.C16 | |
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.6 L250PH (Xem kệ sách) | Checked out to Trần Hoàng Anh (22D102003) | 14/10/2024 | 12753.C17 | |
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.6 L250PH (Xem kệ sách) | Available | 12753.C18 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.6 L250PH (Xem kệ sách) | Available | 12753.C19 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.6 L250PH (Xem kệ sách) | Available | 12753.C20 |
vv
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.