Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.6 L250PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
12752.C1 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.6 L250PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
12752.C2 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.6 L250PH
(Xem kệ sách)
|
Checked out to Hà Khánh Linh (22D102034)
|
23/09/2024 |
12752.C3 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.6 L250PH
(Xem kệ sách)
|
Checked out to Hồ Thị Lích (22D102060)
|
23/09/2024 |
12752.C4 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.6 L250PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
12752.C5 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.6 L250PH
(Xem kệ sách)
|
Checked out to Lê Thị Minh Hiền (22D102015)
|
23/09/2024 |
12752.C6 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.6 L250PH
(Xem kệ sách)
|
Checked out to Nguyễn Thị Hồng Ly (22D102037)
|
23/09/2024 |
12752.C7 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.6 L250PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
12752.C8 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.6 L250PH
(Xem kệ sách)
|
Checked out to Trần Hoàng Anh (22D102003)
|
14/10/2024 |
12752.C9 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.6 L250PH
(Xem kệ sách)
|
Checked out to Trần Thị Thùy Trang (22D102055)
|
14/10/2024 |
12752.C10 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.6 L250PH
(Xem kệ sách)
|
Checked out to Lê Hoàng Thanh Lam (22D102025)
|
23/09/2024 |
12752.C11 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.6 L250PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
12752.C12 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.6 L250PH
(Xem kệ sách)
|
Checked out to Hoàng Thị Hồng Vượng (22D102058)
|
14/10/2024 |
12752.C13 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.6 L250PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
12752.C14 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.6 L250PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
12752.C15 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.6 L250PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
12752.C16 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.6 L250PH
(Xem kệ sách)
|
Checked out to Nguyễn Thị Hồng (22D102018)
|
23/09/2024 |
12752.C17 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.6 L250PH
(Xem kệ sách)
|
Checked out to Trần Thị Linh (22D102035)
|
14/10/2024 |
12752.C18 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.6 L250PH
(Xem kệ sách)
|
Checked out to Mai Thị Mỷ Duyên (22D102009)
|
23/09/2024 |
12752.C19 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.6 L250PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
12752.C20 |
|
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.