Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13721.c1 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13721.c2 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13721.c3 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13721.c4 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13721.c5 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13721.c6 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13721.c7 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13721.c8 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13721.c9 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13721.c10 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13721.c11 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13721.c12 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13721.c13 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13721.c14 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13721.c15 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13721.c16 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13721.c17 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13721.c18 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13721.c19 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13721.c20 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13721.c21 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13721.c22 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13721.c23 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13721.c24 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13721.c25 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13721.c26 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13721.c27 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13721.c28 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13721.c29 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13721.c30 |
Trình bày khung chương trình giáo dục phòng tránh tai nạn bom mìn ở cấp tiểu học. Kế hoạch bài dạy tích hợp phòng tránh tai nạn bom mìn ở cấp tiểu học.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.