Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 373.2 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13720.c1 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 373.2 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13720.c2 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 373.2 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13720.c3 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 373.2 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13720.c4 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 373.2 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13720.c5 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 373.2 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13720.c6 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 373.2 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13720.c7 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 373.2 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13720.c8 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 373.2 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13720.c9 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 373.2 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13720.c10 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 373.2 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13720.c11 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 373.2 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13720.c12 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 373.2 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13720.c13 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 373.2 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13720.c14 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 373.2 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13720.c15 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 373.2 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13720.c16 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 373.2 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13720.c17 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 373.2 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13720.c18 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 373.2 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13720.c19 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 373.2 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13720.c20 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 373.2 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13720.c21 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 373.2 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13720.c22 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 373.2 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13720.c23 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 373.2 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13720.c24 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 373.2 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13720.c25 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 373.2 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13720.c26 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 373.2 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13720.c27 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 373.2 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13720.c28 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 373.2 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13720.c29 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 373.2 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13720.c30 |
Trình bày một số thông tin liên quan đến bom mìn, vật nổ. Khung chương trình giáo dục phòng tránh tai nạn bom mìn vật nổ ở cấp THCS. Kế hoạch bài dạy tích hợp phòng tránh tai nạn bom mìn vật nổ ở cấp THCS.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.