Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13719.c1 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13719.c2 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13719.c3 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13719.c4 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13719.c5 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13719.c6 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13719.c7 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13719.c8 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13719.c9 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13719.c10 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13719.c11 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13719.c12 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13719.c13 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13719.c14 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13719.c15 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13719.c16 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13719.c17 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13719.c18 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13719.c19 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13719.c20 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13719.c21 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13719.c22 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13719.c23 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13719.c24 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13719.c25 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13719.c26 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13719.c27 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13719.c28 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13719.c29 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 372.044 Gi108d (Xem kệ sách) | Available | 13719.c30 |
Trình bày những vấn đề chung về phòng tránh tai nạn bom mìn. Hướng dẫn giảng dạy tích hợp giáo dục phòng tránh tai nạn bom nìn vật nổ trong đào tạo giáo viên tiểu học.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.