Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.076 C104b. (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 5800.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.076 C104b. (Xem kệ sách) | Available | 5800.c2 |
420.076 C104b. Cambridge first certigicate in English 1 with answers | 420.076 C104b Cambridge English First 5 with answers | 420.076 C104b Cambridge English First 5 with answers | 420.076 C104b. Cambridge first certisicate in English 4 with answers: official examination papers from university | 420.076 C104b. Cambridge first certisicate in English 4 with answers: official examination papers from university | 420.076 C104b Cambridge first certificate examination practice 4 | 420.076 C104b Cambridge first certificate examination practice 4 |
Giới thiệu cấu trúc bài thi FCE. Cung cấp 4 bài kiểm tra trên cả 5 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết và sử dụng Tiếng Anh. Trình bày cách chấm điểm và thang điểm, đặcbiệt là bài thi Viết. Cung cấp một số bài thi viết mẫu. Kèm theo đáp án và tapescript.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.