Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Kỷ yếu | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.71 A105e (Xem kệ sách) | Available | KY10.C1 | ||
Kỷ yếu | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.71 A105e (Xem kệ sách) | Available | KY10.C2 | ||
Kỷ yếu | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.71 A105e (Xem kệ sách) | Available | KY10.C3 | ||
Kỷ yếu | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.71 A105e (Xem kệ sách) | Available | KY10.C4 | ||
Kỷ yếu | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.71 A105e (Xem kệ sách) | Available | KY10.C5 | ||
Kỷ yếu | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.71 A105e (Xem kệ sách) | Available | KY10.C6 | ||
Kỷ yếu | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.71 A105e (Xem kệ sách) | Available | KY10.C7 | ||
Kỷ yếu | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.71 A105e (Xem kệ sách) | Available | KY10.C8 | ||
Kỷ yếu | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.71 A105e (Xem kệ sách) | Available | KY10.C9 | ||
Kỷ yếu | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.71 A105e (Xem kệ sách) | Available | KY10.C10 | ||
Kỷ yếu | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.71 A105e (Xem kệ sách) | Available | KY10.C11 | ||
Kỷ yếu | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.71 A105e (Xem kệ sách) | Available | KY10.C12 | ||
Kỷ yếu | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.71 A105e (Xem kệ sách) | Available | KY10.C13 | ||
Kỷ yếu | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.71 A105e (Xem kệ sách) | Available | KY10.C14 | ||
Kỷ yếu | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.71 A105e (Xem kệ sách) | Available | KY10.C15 |
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.