Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 330 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC37. C9 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 330 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC37. C10 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 330 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC37. C11 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 330 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC37. C12 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 330 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC37.C1 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 330 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC37.C2 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 330 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC37.C3 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 330 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC37.C4 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 330 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC37.C5 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 330 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC37.C6 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 330 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC37.C7 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 330 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC37.C8 |
330 Kh401h Khoa học Tài chính Kế toán | 330 T109c Tạp chí Khoa học Kinh tế | 330 T109c Tạp chí Khoa học Kinh tế | 330 T109c Tạp chí Khoa học Kinh tế | 330 T109c Tạp chí Khoa học Kinh tế | 330 T109c Tạp chí Khoa học Kinh tế | 330 T109c Tạp chí Khoa học Kinh tế |
Hiện tại có 1 kỳ ấn phẩm liên quan đến nhan đề này.
Call number: 330
Kỳ ÂPĐK từ: 09/09/2015 tới: kỳ hiện tại
12 kỳ ấn phẩm thư viện nhận về trong thời gian gần đây:
Số phát hành | Publication date | Received date | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Number 1 | 01/01/2017 | 01/01/2017 | Arrived | |
Number 4 | 01/10/2016 | 01/10/2016 | Arrived | |
Number 3 | 01/07/2016 | 09/10/2017 | Arrived | |
Number 2 | 01/04/2016 | 09/10/2017 | Arrived | |
Number 1 | 01/01/2016 | 01/01/2016 | Missing | |
Number 4 | 01/10/2015 | 01/10/2015 | Missing | |
Number 3 | 01/07/2015 | 01/07/2015 | Arrived | |
Number 2 | 01/04/2015 | 01/04/2015 | Missing | |
Number 1 | 01/01/2015 | 01/01/2015 | Missing | |
Number 4 | 01/10/2014 | 01/10/2014 | Missing | |
Number 3 | 01/07/2014 | 01/07/2014 | Missing | |
Number 2 | 01/04/2014 | 01/04/2014 | Missing |
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.