Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC36. C10 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC36. C11 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC36. C12 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC36. C13 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC36. C14 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC36. C15 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC36. C16 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC36. C17 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC36.C1 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC36.C2 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC36.C3 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC36.C4 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC36.C5 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC36.C6 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC36.C7 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC36.C8 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC36.C9 |
600 T109c Tạp chí khoa học kỹ thuật | 600 T109c Tạp chí khoa học kỹ thuật | 600 T109c Tạp chí khoa học kỹ thuật | 600 T109c Tạp chí khoa học kỹ thuật | 600 T109c Tạp chí khoa học kỹ thuật | 600 T109c Tạp chí khoa học kỹ thuật | 600 T109c Tạp chí Khoa học và Công nghệ |
Hiện tại có 1 kỳ ấn phẩm liên quan đến nhan đề này.
Call number: 600
Kỳ ÂPĐK từ: 22/09/2017 tới: kỳ hiện tại
Kỳ ấn phẩm thiếu: Number 26; Number 33; Number 39; Number 37
4 kỳ ấn phẩm thư viện nhận về trong thời gian gần đây:
Số phát hành | Publication date | Received date | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Number 42 | 01/07/2017 | 09/10/2017 | Arrived | |
Number 41 | 01/04/2017 | 01/04/2017 | Arrived | |
Number 40 | 01/01/2017 | 01/01/2017 | Arrived | |
Number 39 | 01/10/2016 | 01/10/2016 | Missing |
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.