Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 500 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC34. C18 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 500 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC34. C11 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 500 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC34. C12 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 500 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC34. C13 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 500 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC34. C14 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 500 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC34. C15 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 500 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC34. C16 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 500 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC34. C17 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 500 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC34.C1 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 500 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC34.C2 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 500 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC34.C3 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 500 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC34.C4 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 500 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC34.C5 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 500 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC34.C6 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 500 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC34.C7 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 500 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC34.C8 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 500 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC34.C9 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 500 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC34.C10 |
500 T109c Tạp chí khoa học: Trường ĐH Hồng Đức | 500 T109c Tạp chí khoa học: Trường ĐH Hồng Đức | 500 T109c Tạp chí khoa học: Trường ĐH Hồng Đức | 500 T109c Tạp chí khoa học: Trường ĐH Hồng Đức | 500 T109c Tạp chí khoa học: Trường ĐH Hồng Đức | 500 T109c Tạp chí khoa học:Khoa học xã hội và nhân văn | 500 T109c Tạp chí khoa học:Khoa học xã hội và nhân văn |
Hiện tại có 1 kỳ ấn phẩm liên quan đến nhan đề này.
Call number: 001
Kỳ ÂPĐK từ: 10/10/2017 tới: kỳ hiện tại
Kỳ ấn phẩm thiếu: Number 22; Number 21; Number 20; Number 33
5 kỳ ấn phẩm thư viện nhận về trong thời gian gần đây:
Số phát hành | Publication date | Received date | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Number 39 | 01/10/2017 | 01/10/2017 | Arrived | |
Number 38 | 01/08/2017 | 01/08/2017 | Arrived | |
Number 37 | 01/06/2017 | 01/06/2017 | Arrived | |
Number 36 | 01/04/2017 | 01/04/2017 | Arrived | |
Number 35 | 01/02/2017 | 01/02/2017 | Arrived |
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.