Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 300 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC41. C9 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 300 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC41. C10 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 300 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC41. C11 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 300 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC41.C1 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 300 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC41.C2 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 300 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC41.C3 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 300 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC41.C4 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 300 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC41.C5 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 300 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC41.C6 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 300 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC41.C7 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 300 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC41.C8 |
Hiện tại có 1 kỳ ấn phẩm liên quan đến nhan đề này.
Call number: 300
Kỳ ÂPĐK từ: 01/04/2015 tới: kỳ hiện tại
10 kỳ ấn phẩm thư viện nhận về trong thời gian gần đây:
Số phát hành | Publication date | Received date | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Number 1 | 01/03/2016 | 09/10/2017 | Arrived | |
Number 4 | 01/12/2015 | 09/10/2017 | Arrived | |
Number 3 | 01/09/2015 | 09/10/2017 | Missing | |
Number 2 | 01/06/2015 | 01/06/2015 | Arrived | |
Number 1 | 01/03/2015 | 22/09/2017 | Arrived | |
Number 4 | 01/12/2014 | 01/12/2014 | Arrived | |
Number 3 | 01/09/2014 | 01/09/2014 | Arrived | |
Number 2 | 01/06/2014 | 01/06/2014 | Arrived | |
Number 1 | 01/03/2014 | 01/03/2014 | Arrived | |
Number 4 | 01/12/2013 | 01/12/2013 | Arrived |
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.