Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 331 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC38.C31 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 331 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC38.C32 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 331 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC38.C26 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 331 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC38.C27 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 331 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC38.C28 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 331 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC38.C29 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 331 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC38.C30 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 331 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC38.C25 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 331 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC38.C24 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 331 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC38.C21 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 331 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC38.C22 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 331 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC38.C23 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 331 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC38.C18 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 331 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC38.C19 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 331 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC38.C20 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 331 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC38.C2 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 331 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC38.C3 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 331 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC38.C4 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 331 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC38.C5 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 331 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC38.C6 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 331 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC38.C7 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 331 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC38.C8 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 331 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC38.C9 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 331 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC38.C10 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 331 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC38.C11 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 331 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC38.C12 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 331 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC38.C13 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 331 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC38.C14 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 331 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC38.C15 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 331 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC38.C16 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 331 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC38.C17 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 331 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC38.C1 |
331 T109c Tạp chí Lao động và xã hội | 331 T109c Tạp chí Lao động và xã hội | 331 T109c Tạp chí Lao động và xã hội | 331 T109c Tạp chí Lao động và xã hội | 331 T109c Tạp chí Lao động và xã hội | 331 T109c Tạp chí Lao động và xã hội | 331 T109c Tạp chí Lao động và xã hội |
Hiện tại có 1 kỳ ấn phẩm liên quan đến nhan đề này.
Call number: 331
Kỳ ÂPĐK từ: 09/10/2017 tới: kỳ hiện tại
Kỳ ấn phẩm thiếu: Number 469; Number 468; Number 466; Number 493; Number 492; Number 489; Number 488; Number 487; Number 486; Number 485; Number 484; Number 483; Number 482; Number 481; Number 480; Number 479; Number 478; Number 477; Number 476; Number 474; Number 473; Number 472; Number 471; Number 470; Number 517; Number 516; Number 515; Number 514; Number 513; Number 512; Number 511; Number 510; Number 509; Number 508; Number 507; Number 506; Number 505; Number 504; Number 503; Number 502; Number 501; Number 500; Number 499; Number 498; Number 497; Number 496; Number 495; Number 494; Number 491; Number 490; Number 540; Number 539; Number 538; Number 537; Number 536; Number 535; Number 533; Number 532; Number 531; Number 530; Number 528; Number 527; Number 526; Number 524; Number 523; Number 522; Number 521; Number 518; Number 555; Number 554; Number 553; Number 551; Number 549; Number 548; Number 547; Number 545; Number 543; Number 542
3 kỳ ấn phẩm thư viện nhận về trong thời gian gần đây:
Số phát hành | Publication date | Received date | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Number 581 | 30/08/2018 | 11/09/2018 | Arrived | |
Number 580 | 15/08/2018 | 11/09/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 579 | 30/07/2018 | 31/07/2018 | Arrived |
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.