Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Tạp chí Lao động và xã hội Bộ Lao động - Thương binh và xã hội

By: Bộ Lao động - Thương binh và xã hội.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H. Số ISSN: 0866-7643.Nhan đề chuyển đổi: Labour and social affairs review.Chủ đề: Lao động | Xã hội | Tạp chíDDC classification: 331 Tóm tắt:
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
331 T109c (Xem kệ sách) Available TC38.C31
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
331 T109c (Xem kệ sách) Available TC38.C32
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
331 T109c (Xem kệ sách) Available TC38.C26
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
331 T109c (Xem kệ sách) Available TC38.C27
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
331 T109c (Xem kệ sách) Available TC38.C28
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
331 T109c (Xem kệ sách) Available TC38.C29
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
331 T109c (Xem kệ sách) Available TC38.C30
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
331 T109c (Xem kệ sách) Available TC38.C25
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
331 T109c (Xem kệ sách) Available TC38.C24
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
331 T109c (Xem kệ sách) Available TC38.C21
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
331 T109c (Xem kệ sách) Available TC38.C22
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
331 T109c (Xem kệ sách) Available TC38.C23
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 331 T109c (Xem kệ sách) Available TC38.C18
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 331 T109c (Xem kệ sách) Available TC38.C19
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 331 T109c (Xem kệ sách) Available TC38.C20
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 331 T109c (Xem kệ sách) Available TC38.C2
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 331 T109c (Xem kệ sách) Available TC38.C3
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 331 T109c (Xem kệ sách) Available TC38.C4
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 331 T109c (Xem kệ sách) Available TC38.C5
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 331 T109c (Xem kệ sách) Available TC38.C6
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 331 T109c (Xem kệ sách) Available TC38.C7
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 331 T109c (Xem kệ sách) Available TC38.C8
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 331 T109c (Xem kệ sách) Available TC38.C9
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 331 T109c (Xem kệ sách) Available TC38.C10
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 331 T109c (Xem kệ sách) Available TC38.C11
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 331 T109c (Xem kệ sách) Available TC38.C12
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 331 T109c (Xem kệ sách) Available TC38.C13
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 331 T109c (Xem kệ sách) Available TC38.C14
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 331 T109c (Xem kệ sách) Available TC38.C15
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 331 T109c (Xem kệ sách) Available TC38.C16
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 331 T109c (Xem kệ sách) Available TC38.C17
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 331 T109c (Xem kệ sách) Available TC38.C1
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ1 (Phòng đọc 1) , Collection code: 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Thoát
Sau
330.90071 C108TH Kinh tế xã hội đại cương 1 330.90071 NG527TH Lịch sử các học thuyết kinh tế 330.9597 D561TH Địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam 331 T109c Tạp chí Lao động và xã hội 331 T109c Tạp chí Lao động và xã hội 331 T109c Tạp chí Lao động và xã hội 331 T109c Tạp chí Lao động và xã hội

ẤN PHẨM ĐỊNH KỲ

Hiện tại có 1 kỳ ấn phẩm liên quan đến nhan đề này.

Tại thư viện: Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình

Call number: 331

Kỳ ÂPĐK từ: 09/10/2017 tới: kỳ hiện tại

Kỳ ấn phẩm thiếu: Number 469; Number 468; Number 466; Number 493; Number 492; Number 489; Number 488; Number 487; Number 486; Number 485; Number 484; Number 483; Number 482; Number 481; Number 480; Number 479; Number 478; Number 477; Number 476; Number 474; Number 473; Number 472; Number 471; Number 470; Number 517; Number 516; Number 515; Number 514; Number 513; Number 512; Number 511; Number 510; Number 509; Number 508; Number 507; Number 506; Number 505; Number 504; Number 503; Number 502; Number 501; Number 500; Number 499; Number 498; Number 497; Number 496; Number 495; Number 494; Number 491; Number 490; Number 540; Number 539; Number 538; Number 537; Number 536; Number 535; Number 533; Number 532; Number 531; Number 530; Number 528; Number 527; Number 526; Number 524; Number 523; Number 522; Number 521; Number 518; Number 555; Number 554; Number 553; Number 551; Number 549; Number 548; Number 547; Number 545; Number 543; Number 542

3 kỳ ấn phẩm thư viện nhận về trong thời gian gần đây:

Số phát hành Publication date Received date Trạng thái Ghi chú
Number 581 30/08/2018 11/09/2018 Arrived
Number 580 15/08/2018 11/09/2018 Arrived Automatically set to late
Number 579 30/07/2018 31/07/2018 Arrived

Xem chi tiết

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //