Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 500 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC25. C12 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 500 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC25. C13 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 500 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC25. C14 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 500 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC25.C1 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 500 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC25.C2 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 500 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC25.C3 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 500 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC25.C4 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 500 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC25.C5 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 500 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC25.C6 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 500 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC25.C7 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 500 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC25.C8 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 500 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC25.C9 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 500 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC25.C10 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 500 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC25.C11 |
500 T109c Tạp chí khoa học:Khoa học xã hội và nhân văn | 500 T109c Tạp chí khoa học:Khoa học xã hội và nhân văn | 500 T109c Tạp chí khoa học:Khoa học xã hội và nhân văn | 500 T109c Tạp chí khoa học:Khoa học xã hội và nhân văn | 500 T109c Tạp chí khoa học:Khoa học xã hội và nhân văn | 500 T109c Tạp chí khoa học/Trường Đại học Quy Nhơn | 500 T109c Tạp chí khoa học/Trường Đại học Quy Nhơn |
Hiện tại có 1 kỳ ấn phẩm liên quan đến nhan đề này.
Call number: 500
Kỳ ÂPĐK từ: 21/09/2017 tới: kỳ hiện tại
25 kỳ ấn phẩm thư viện nhận về trong thời gian gần đây:
Số phát hành | Publication date | Received date | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Number 5 | 01/05/2017 | 01/05/2017 | Arrived | |
Number 4 | 01/04/2017 | 01/04/2017 | Missing | |
Number 3 | 01/03/2017 | 01/03/2017 | Missing | |
Number 2 | 01/02/2017 | 01/02/2017 | Arrived | |
Number 1 | 01/01/2017 | 01/01/2017 | Missing | |
Number 12 | 01/12/2016 | 01/12/2016 | Missing | |
Number 11 | 01/11/2016 | 01/11/2016 | Missing | |
Number 10 | 01/10/2016 | 01/10/2016 | Missing | |
Number 9 | 01/09/2016 | 01/09/2016 | Missing | |
Number 8 | 01/08/2016 | 01/08/2016 | Arrived | |
Number 7 | 01/07/2016 | 01/07/2016 | Missing | |
Number 6 | 01/06/2016 | 01/06/2016 | Missing | |
Number 5 | 01/05/2016 | 01/05/2016 | Missing | |
Number 4 | 01/04/2016 | 01/04/2016 | Missing | |
Number 3 | 01/03/2016 | 01/03/2016 | Missing | |
Number 2 | 01/02/2016 | 09/10/2017 | Arrived | |
Number 1 | 01/01/2016 | 01/01/2016 | Missing | |
Number 12 | 01/12/2015 | 01/12/2015 | Missing | |
Number 11 | 01/11/2015 | 01/11/2015 | Missing | |
Number 10 | 01/10/2015 | 01/10/2015 | Arrived | |
Number 9 | 01/09/2015 | 01/09/2015 | Missing | |
Number 8 | 01/08/2015 | 01/08/2015 | Missing | |
Number 7 | 01/07/2015 | 01/07/2015 | Arrived | |
Number 6 | 01/06/2015 | 01/06/2015 | Missing | |
Number 5 | 01/05/2015 | 01/05/2015 | Missing |
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.