Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C89 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C90 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C88 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C83 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C84 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C85 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C86 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C87 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C82 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C81 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C80 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C78 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C79 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 - VĂN HỌC | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C77 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 - VĂN HỌC | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C76 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C74 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C75 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C1 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C2 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C3 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C4 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C5 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C6 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C7 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C8 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C9 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C10 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C11 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C12 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C13 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C14 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C15 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C16 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C17 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C18 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C19 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C20 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C21 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C22 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C23 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C24 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C25 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C26 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C27 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C28 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C29 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C30 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C31 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C32 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C33 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C34 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C35 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C36 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C37 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C38 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C39 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C40 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C41 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C42 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C43 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C44 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C45 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C46 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C47 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C48 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C49 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C50 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C51 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C52 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C53 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C54 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C55 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C56 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C57 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C58 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C59 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C60 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C61 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C62 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C63 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C64 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C65 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C66 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C67 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C68 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C69 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C70 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C71 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C72 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 800 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC15.C73 |
Hiện tại có 1 kỳ ấn phẩm liên quan đến nhan đề này.
Call number: 800
Kỳ ÂPĐK từ: 21/09/2017 tới: kỳ hiện tại
Kỳ ấn phẩm thiếu: Number 788; Number 785; Number 782; Number 781; Number 780; Number 779; Number 778; Number 777; Number 776; Number 775; Number 773; Number 772; Number 770; Number 769; Number 768; Number 812; Number 808; Number 807; Number 806; Number 805; Number 804; Number 803; Number 838; Number 837; Number 826; Number 824; Number 842; Number 869
12 kỳ ấn phẩm thư viện nhận về trong thời gian gần đây:
Số phát hành | Publication date | Received date | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Number 899 | 16/03/2018 | 11/09/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 898 | 02/03/2018 | 11/09/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 897 | 16/02/2018 | 31/07/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 896 | 02/02/2018 | 07/02/2018 | Arrived | |
Number 895 | 19/01/2018 | 07/02/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 894 | 05/01/2018 | 24/07/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 893 | 22/12/2017 | 24/07/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 892 | 08/12/2017 | 23/05/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 891 | 24/11/2017 | 02/05/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 890 | 10/11/2017 | 19/04/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 888 | 13/10/2017 | 24/05/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 884 | 18/08/2017 | 12/01/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.