Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Văn nghệ quân đội Tổng cục Chính trị. Quân đội nhân dân Việt Nam

By: Tổng cục Chính trị. Quân đội nhân dân Việt Nam.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H. Số ISSN: 2354-1296.Chủ đề: Văn hóa | Nghệ thuật | Quân đội | Tạp chíDDC classification: 800 Tóm tắt:
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C89
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C90
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C88
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C83
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C84
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C85
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C86
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C87
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C82
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C81
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C80
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C78
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C79
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 - VĂN HỌC 800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C77
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 - VĂN HỌC 800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C76
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C74
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C75
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C1
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C2
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C3
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C4
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C5
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C6
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C7
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C8
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C9
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C10
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C11
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C12
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C13
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C14
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C15
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C16
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C17
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C18
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C19
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C20
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C21
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C22
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C23
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C24
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C25
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C26
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C27
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C28
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C29
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C30
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C31
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C32
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C33
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C34
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C35
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C36
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C37
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C38
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C39
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C40
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C41
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C42
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C43
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C44
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C45
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C46
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C47
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C48
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C49
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C50
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C51
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C52
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C53
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C54
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C55
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C56
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C57
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C58
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C59
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C60
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C61
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C62
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C63
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C64
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C65
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C66
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C67
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C68
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C69
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C70
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C71
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C72
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
800 T109c (Xem kệ sách) Available TC15.C73
Total holds: 0

ẤN PHẨM ĐỊNH KỲ

Hiện tại có 1 kỳ ấn phẩm liên quan đến nhan đề này.

Tại thư viện: Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình

Call number: 800

Kỳ ÂPĐK từ: 21/09/2017 tới: kỳ hiện tại

Kỳ ấn phẩm thiếu: Number 788; Number 785; Number 782; Number 781; Number 780; Number 779; Number 778; Number 777; Number 776; Number 775; Number 773; Number 772; Number 770; Number 769; Number 768; Number 812; Number 808; Number 807; Number 806; Number 805; Number 804; Number 803; Number 838; Number 837; Number 826; Number 824; Number 842; Number 869

12 kỳ ấn phẩm thư viện nhận về trong thời gian gần đây:

Số phát hành Publication date Received date Trạng thái Ghi chú
Number 899 16/03/2018 11/09/2018 Arrived Automatically set to late
Number 898 02/03/2018 11/09/2018 Arrived Automatically set to late
Number 897 16/02/2018 31/07/2018 Arrived Automatically set to late
Number 896 02/02/2018 07/02/2018 Arrived
Number 895 19/01/2018 07/02/2018 Arrived Automatically set to late
Number 894 05/01/2018 24/07/2018 Arrived Automatically set to late
Number 893 22/12/2017 24/07/2018 Arrived Automatically set to late
Number 892 08/12/2017 23/05/2018 Arrived Automatically set to late
Number 891 24/11/2017 02/05/2018 Arrived Automatically set to late
Number 890 10/11/2017 19/04/2018 Arrived Automatically set to late
Number 888 13/10/2017 24/05/2018 Arrived Automatically set to late
Number 884 18/08/2017 12/01/2018 Arrived Automatically set to late

Xem chi tiết

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //