Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 700 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC21.C18 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 700 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC21.C17 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 700 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC21.C16 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 700 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC21.C15 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 700 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC21.C14 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 700 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC21.C13 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC21.C10 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC21.C11 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 700 - NGHỆ THUẬT | 700 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC21.C12 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 700 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC21.C9 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 700 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC21.C2 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 700 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC21.C3 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 700 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC21.C4 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 700 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC21.C5 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 700 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC21.C6 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 700 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC21.C7 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 700 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC21.C8 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 700 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC21.C1 |
Hiện tại có 1 kỳ ấn phẩm liên quan đến nhan đề này.
Kỳ ÂPĐK từ: 20/09/2017 tới: kỳ hiện tại
24 kỳ ấn phẩm thư viện nhận về trong thời gian gần đây:
Số phát hành | Publication date | Received date | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Number 8 | 01/08/2018 | 11/09/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 7 | 01/07/2018 | 31/07/2018 | Arrived | |
Number 5 | 01/05/2018 | 24/05/2018 | Arrived | |
Number 4 | 01/04/2018 | 02/05/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 3 | 01/03/2018 | 17/04/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 1 | 01/01/2018 | 07/02/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 12 | 01/12/2017 | 27/12/2017 | Arrived | |
Number 11 | 01/11/2017 | 29/11/2017 | Arrived | |
Number 10 | 01/10/2017 | 30/10/2017 | Arrived | |
Number 9 | 01/09/2017 | 30/10/2017 | Arrived | Automatically set to late |
Number 8 | 01/08/2017 | 01/08/2017 | Arrived | |
Number 7 | 01/07/2017 | 01/07/2017 | Arrived | |
Number 6 | 01/06/2017 | 01/06/2017 | Arrived | |
Number 5 | 01/05/2017 | 01/05/2017 | Arrived | |
Number 4 | 01/04/2017 | 01/04/2017 | Arrived | |
Number 3 | 01/03/2017 | 01/03/2017 | Arrived | |
Number 2 | 01/02/2017 | 01/02/2017 | Arrived | |
Number 1 | 01/01/2017 | 01/01/2017 | Arrived | |
Number 12 | 01/12/2016 | 01/12/2016 | Missing | |
Number 11 | 01/11/2016 | 01/11/2016 | Arrived | |
Number 10 | 01/10/2016 | 01/10/2016 | Arrived | |
Number 9 | 01/09/2016 | 01/09/2016 | Missing | |
Number 8 | 01/08/2016 | 01/08/2016 | Missing | |
Number 7 | 01/07/2016 | 01/07/2016 | Missing |
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.