Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20.C114 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20.C113 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20.C109 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20.C110 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20.C111 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20.C112 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20.C108 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20.C106 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20.C107 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20.C103 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20.C104 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20.C105 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20.C101 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20.C102 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 - KỸ THUẬT | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20.C97 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 - KỸ THUẬT | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20.C98 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 - KỸ THUẬT | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20.C99 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 - KỸ THUẬT | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20.C100 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20.C95 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20.C96 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C21 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C22 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C23 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C24 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C25 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C26 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C27 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C28 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C29 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C30 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C31 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C32 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C33 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C34 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C35 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C36 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C37 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C38 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C39 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C40 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C41 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C42 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C43 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C44 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C45 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C46 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C47 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C48 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C49 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C50 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C51 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C52 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C53 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C54 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C55 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C56 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C57 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C58 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C59 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C60 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C61 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C62 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C63 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C64 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C65 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C66 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C67 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C68 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C69 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C70 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C71 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C72 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C73 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C74 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C75 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C76 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C77 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C78 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C79 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C80 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C81 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C82 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C83 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C84 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C85 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C86 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C87 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C88 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C89 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C90 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C91 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C92 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C93 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20. C94 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20.c1 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20.c2 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20.c3 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20.c4 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20.c5 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20.c6 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20.c7 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20.c8 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20.c9 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20.c10 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20.c11 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20.c12 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20.c13 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20.c14 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20.c15 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20.c16 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20.c17 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20.c18 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20.c19 | |||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 639 Th523s (Xem kệ sách) | Available | TC20.c20 |
Hiện tại có 1 kỳ ấn phẩm liên quan đến nhan đề này.
Call number: 639
Kỳ ÂPĐK từ: 09/10/2017 tới: kỳ hiện tại
24 kỳ ấn phẩm thư viện nhận về trong thời gian gần đây:
Số phát hành | Publication date | Received date | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Number 16 | 16/08/2019 | 11/09/2018 | Arrived | |
Number 15 | 01/08/2019 | 11/09/2018 | Arrived | |
Number 13 | 01/07/2019 | 24/07/2018 | Arrived | |
Number 12 | 16/06/2019 | 24/07/2018 | Arrived | |
Number 11 | 01/06/2019 | 24/07/2018 | Arrived | |
Number 16 | 16/08/2018 | 11/09/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 15 | 01/08/2018 | 16/08/2018 | Arrived | |
Number 14 | 16/07/2018 | 31/07/2018 | Arrived | |
Number 13 | 01/07/2018 | 23/07/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 9 | 01/05/2018 | 18/05/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 8 | 16/04/2018 | 02/05/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 7 | 01/04/2018 | 02/05/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 6 | 16/03/2018 | 17/04/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 5 | 01/03/2018 | 17/04/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 4 | 15/02/2018 | 07/02/2018 | Arrived | |
Number 3 | 01/02/2018 | 07/02/2018 | Arrived | |
Number 2 | 16/01/2018 | 07/02/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 1 | 01/01/2018 | 17/04/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 24 | 16/12/2017 | 04/01/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 23 | 01/12/2017 | 04/01/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 22 | 16/11/2017 | 29/11/2017 | Arrived | |
Number 20 | 16/10/2017 | 30/10/2017 | Arrived | |
Number 19 | 01/10/2017 | 30/10/2017 | Arrived | Automatically set to late |
Number 18 | 16/09/2017 | 30/10/2017 | Arrived | Automatically set to late |
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.