Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC18.c1 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC18.c2 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC18.c3 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC18.c4 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC18.c5 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC18.c6 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC18.c7 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC18.c8 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC18.c9 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC18.c10 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC18.c11 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC18.c12 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC18.c13 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC18.c14 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC18.c15 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC18.c16 |
600 T109c Tạp chí khoa học và giáo dục:Tạp chí | 600 T109c Tạp chí khoa học và giáo dục:Tạp chí | 600 T109c Tạp chí khoa học và giáo dục:Tạp chí | 600 T109c Tạp chí khoa học và giáo dục:Tạp chí | 600 T109c Tạp chí khoa học và giáo dục:Tạp chí | 600 T109c Tạp chí khoa học và giáo dục:Tạp chí | 600 T109c Tạp chí khoa học và giáo dục:Tạp chí |
Hiện tại có 1 kỳ ấn phẩm liên quan đến nhan đề này.
Call number: 370
Kỳ ÂPĐK từ: 20/09/2017 tới: kỳ hiện tại
25 kỳ ấn phẩm thư viện nhận về trong thời gian gần đây:
Số phát hành | Publication date | Received date | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Number 2 | 01/06/2017 | 01/06/2017 | Arrived | |
Number 1 | 01/03/2017 | 01/03/2017 | Arrived | |
Number 4 | 01/12/2016 | 01/12/2016 | Arrived | |
Number 3 | 01/09/2016 | 01/09/2016 | Arrived | |
Number 2 | 01/06/2016 | 01/06/2016 | Arrived | |
Number 1 | 01/03/2016 | 01/03/2016 | Arrived | |
Number 4 | 01/12/2015 | 01/12/2015 | Arrived | |
Number 3 | 01/09/2015 | 01/09/2015 | Arrived | |
Number 2 | 01/06/2015 | 01/06/2015 | Arrived | |
Number 1 | 01/03/2015 | 01/03/2015 | Missing | |
Number 4 | 01/12/2014 | 01/12/2014 | Arrived | |
Number 3 | 01/09/2014 | 01/09/2014 | Arrived | |
Number 2 | 01/06/2014 | 01/06/2014 | Arrived | |
Number 1 | 01/03/2014 | 01/03/2014 | Arrived | |
Number 4 | 01/12/2013 | 01/12/2013 | Missing | |
Number 3 | 01/09/2013 | 01/09/2013 | Arrived | |
Number 2 | 01/06/2013 | 01/06/2013 | Arrived | |
Number 1 | 01/03/2013 | 01/03/2013 | Missing |
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.