Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC17. c37 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC17. c38 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC17. c39 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC17. c40 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC17. c41 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC17.c34 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC17. c35 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC17. c36 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC17.C1 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC17.C2 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC17.C3 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC17.C4 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC17.C5 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC17.C6 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC17.C7 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC17.C8 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC17.C9 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC17.C10 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC17.C11 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC17.C12 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC17.C13 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC17.C14 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC17.C15 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC17.c16 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC17.c17 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC17.c18 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC17.c19 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC17.c20 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC17.c21 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC17.c22 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC17.c23 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC17.c24 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC17.c25 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC17.c26 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC17.c27 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC17.c28 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC17.c29 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC17.c30 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC17.c31 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC17.c32 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 600 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC17.c33 |
600 T109c Tạp chí khoa học và công nghệ | 600 T109c Tạp chí khoa học và công nghệ | 600 T109c Tạp chí khoa học và công nghệ | 600 T109c Tạp chí khoa học và công nghệ | 600 T109c Tạp chí khoa học và công nghệ | 600 T109c Tạp chí khoa học và công nghệ | 600 T109c Tạp chí khoa học và công nghệ |
Hiện tại có 1 kỳ ấn phẩm liên quan đến nhan đề này.
Call number: 600
Kỳ ÂPĐK từ: 21/09/2017 tới: kỳ hiện tại
12 kỳ ấn phẩm thư viện nhận về trong thời gian gần đây:
Số phát hành | Publication date | Received date | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Number 15 | 01/06/2019 | 23/04/2018 | Arrived | |
Number 14 | 01/12/2018 | 01/12/2018 | Arrived | |
Number 13 | 01/06/2018 | 01/06/2018 | Arrived | |
Number 12 | 01/12/2017 | 01/12/2017 | Arrived | |
Number 11 | 01/06/2017 | 01/06/2017 | Arrived | |
Number 10 | 01/12/2016 | 01/12/2016 | Arrived | |
Number 9 | 01/06/2016 | 01/06/2016 | Arrived | |
Number 8 | 01/12/2015 | 01/12/2015 | Arrived | |
Number 7 | 01/06/2015 | 01/06/2015 | Arrived | |
Number 6 | 01/12/2014 | 01/12/2014 | Arrived | |
Number 5 | 01/06/2014 | 01/06/2014 | Arrived | |
Number 4 | 01/12/2013 | 01/12/2013 | Arrived |
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.