Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 301 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC16.C22 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 301 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC16.C20 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 301 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC16.C21 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 301 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC16.C19 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 301 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC16.c18 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 301 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC16.C1 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 301 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC16.C2 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 301 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC16.C3 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 301 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC16.C4 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 301 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC16.C5 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 301 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC16.C6 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 301 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC16.C7 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 301 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC16.C8 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 301 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC16.C9 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 301 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC16.C10 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 301 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC16.C11 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 301 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC16.C12 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 301 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC16.C13 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 301 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC16.C14 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 301 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC16.C15 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 301 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC16.C16 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 301 T109c (Xem kệ sách) | Available | TC16.C17 |
301 T109c Tạp chí Xã hội học | 301 T109c Tạp chí Xã hội học | 301 T109c Tạp chí Xã hội học | 301 T109c Tạp chí Xã hội học | 301 T109c Tạp chí Xã hội học | 301 TR120TH Xã hội học nông thôn | 301.071 L250TH Nhập môn xã hội học |
Hiện tại có 1 kỳ ấn phẩm liên quan đến nhan đề này.
Call number: 301
Kỳ ÂPĐK từ: 18/10/2017 tới: kỳ hiện tại
3 kỳ ấn phẩm thư viện nhận về trong thời gian gần đây:
Số phát hành | Publication date | Received date | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Number 3 | 01/07/2018 | 01/07/2018 | Arrived | |
Number 2 | 01/04/2018 | 31/07/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 1 | 01/01/2018 | 02/05/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.