Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.C46 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.C43 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.C44 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.C45 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.c1 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.c2 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.c3 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.c4 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.c5 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.c6 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.c7 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.c8 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.c9 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.c10 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.c11 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.c12 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.c13 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.c14 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.c15 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.c16 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.c17 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.c18 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.c19 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.c20 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.c21 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.c22 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.c23 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.c24 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.c25 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.c26 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.c27 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.c28 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.c29 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.c30 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.c31 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.c32 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.c33 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.c34 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.c35 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.c36 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.c37 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.c38 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.c39 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.c40 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.c41 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 370 (Xem kệ sách) | Available | TC12.c42 |
Hiện tại có 1 kỳ ấn phẩm liên quan đến nhan đề này.
Call number: 370
Kỳ ÂPĐK từ: 30/12/2014 tới: kỳ hiện tại
Kỳ ấn phẩm thiếu: Number 319; Number 308; Number 304; Number 350; Number 349; Number 331; Number 353; Number 352; Number 351
12 kỳ ấn phẩm thư viện nhận về trong thời gian gần đây:
Số phát hành | Publication date | Received date | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Number 424 | 22/09/2017 | 01/03/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 423 | 08/09/2017 | 01/03/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 422 | 25/08/2017 | 07/02/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 420 | 28/07/2017 | 27/12/2017 | Arrived | Automatically set to late |
Number 419 | 14/07/2017 | 04/01/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 418 | 30/06/2017 | 04/01/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 353 | 02/01/2015 | 02/01/2015 | Missing | Automatically set to late |
Number 352 | 19/12/2014 | 19/12/2014 | Missing | Automatically set to late |
Number 351 | 05/12/2014 | 05/12/2014 | Missing | Automatically set to late |
Number 350 | 21/11/2014 | 21/11/2014 | Missing | |
Number 349 | 07/11/2014 | 07/11/2014 | Missing | |
Number 348 | 24/10/2014 | 24/10/2014 | Arrived |
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.