Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Ngôn ngữ và đời sống Hội Ngôn ngữ học Việt Nam

By: Hội Ngôn ngữ học Việt Nam.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H. Số ISSN: 0868-3409.DDC classification: 410 Tóm tắt:
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
410 (Xem kệ sách) Available TC9.C21
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
410 (Xem kệ sách) Available TC9.C22
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
410 (Xem kệ sách) Available TC9.C20
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
410 (Xem kệ sách) Available TC9.C19
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
410 (Xem kệ sách) Available TC9.C17
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
410 (Xem kệ sách) Available TC9.C18
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
410 (Xem kệ sách) Available TC9.C16
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
400 - NGÔN NGỮ 410 (Xem kệ sách) Available TC9.C2
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
400 - NGÔN NGỮ 410 (Xem kệ sách) Available TC9.C3
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
400 - NGÔN NGỮ 410 (Xem kệ sách) Available TC9.C4
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
400 - NGÔN NGỮ 410 (Xem kệ sách) Available TC9.C5
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
400 - NGÔN NGỮ 410 (Xem kệ sách) Available TC9.C6
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
400 - NGÔN NGỮ 410 (Xem kệ sách) Available TC9.C7
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
400 - NGÔN NGỮ 410 (Xem kệ sách) Available TC9.C8
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
400 - NGÔN NGỮ 410 (Xem kệ sách) Available TC9.C9
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
400 - NGÔN NGỮ 410 (Xem kệ sách) Available TC9.C10
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
400 - NGÔN NGỮ 410 (Xem kệ sách) Available TC9.C11
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
400 - NGÔN NGỮ 410 (Xem kệ sách) Available TC9.C12
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
400 - NGÔN NGỮ 410 (Xem kệ sách) Available TC9.C13
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
400 - NGÔN NGỮ 410 (Xem kệ sách) Available TC9.C14
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
400 - NGÔN NGỮ 410 (Xem kệ sách) Available TC9.C15
Báo, tạp chí Báo, tạp chí Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ1 (Phòng đọc 1)
410 (Xem kệ sách) Available TC9.C1
Total holds: 0

ẤN PHẨM ĐỊNH KỲ

Hiện tại có 1 kỳ ấn phẩm liên quan đến nhan đề này.

Tại thư viện: Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình

Call number: 410

Kỳ ÂPĐK từ: 14/09/2017 tới: kỳ hiện tại

24 kỳ ấn phẩm thư viện nhận về trong thời gian gần đây:

Số phát hành Publication date Received date Trạng thái Ghi chú
Number 8 01/08/2018 10/09/2018 Arrived Automatically set to late
Number 7 01/07/2018 16/08/2018 Arrived Automatically set to late
Number 5 01/05/2018 24/07/2018 Arrived Automatically set to late
Number 4 01/04/2018 18/05/2018 Arrived Automatically set to late
Number 3 01/03/2018 17/04/2018 Arrived Automatically set to late
Number 1 01/01/2018 07/02/2018 Arrived Automatically set to late
Number 12 01/12/2017 27/12/2017 Arrived
Number 11 01/11/2017 11/12/2017 Arrived Automatically set to late
Number 10 01/10/2017 30/10/2017 Arrived
Number 9 01/09/2017 19/09/2017 Arrived
Number 8 01/08/2017 18/09/2017 Arrived
Number 7 01/07/2017 01/07/2017 Arrived
Number 6 01/06/2017 01/06/2017 Arrived
Number 5 01/05/2017 01/05/2017 Arrived
Number 4 01/04/2017 01/04/2017 Arrived
Number 3 01/03/2017 01/03/2017 Arrived
Number 2 01/02/2017 01/02/2017 Arrived
Number 1 01/01/2017 01/01/2017 Missing
Number 12 01/12/2016 01/12/2016 Arrived
Number 11 01/11/2016 01/11/2016 Arrived
Number 10 01/10/2016 01/10/2016 Arrived
Number 9 01/09/2016 01/09/2016 Missing
Number 8 01/08/2016 01/08/2016 Missing
Number 7 01/07/2016 01/07/2016 Missing

Xem chi tiết

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //