Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 410 (Xem kệ sách) | Available | TC9.C21 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 410 (Xem kệ sách) | Available | TC9.C22 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 410 (Xem kệ sách) | Available | TC9.C20 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 410 (Xem kệ sách) | Available | TC9.C19 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 410 (Xem kệ sách) | Available | TC9.C17 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 410 (Xem kệ sách) | Available | TC9.C18 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 410 (Xem kệ sách) | Available | TC9.C16 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 400 - NGÔN NGỮ | 410 (Xem kệ sách) | Available | TC9.C2 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 400 - NGÔN NGỮ | 410 (Xem kệ sách) | Available | TC9.C3 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 400 - NGÔN NGỮ | 410 (Xem kệ sách) | Available | TC9.C4 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 400 - NGÔN NGỮ | 410 (Xem kệ sách) | Available | TC9.C5 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 400 - NGÔN NGỮ | 410 (Xem kệ sách) | Available | TC9.C6 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 400 - NGÔN NGỮ | 410 (Xem kệ sách) | Available | TC9.C7 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 400 - NGÔN NGỮ | 410 (Xem kệ sách) | Available | TC9.C8 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 400 - NGÔN NGỮ | 410 (Xem kệ sách) | Available | TC9.C9 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 400 - NGÔN NGỮ | 410 (Xem kệ sách) | Available | TC9.C10 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 400 - NGÔN NGỮ | 410 (Xem kệ sách) | Available | TC9.C11 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 400 - NGÔN NGỮ | 410 (Xem kệ sách) | Available | TC9.C12 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 400 - NGÔN NGỮ | 410 (Xem kệ sách) | Available | TC9.C13 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 400 - NGÔN NGỮ | 410 (Xem kệ sách) | Available | TC9.C14 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 400 - NGÔN NGỮ | 410 (Xem kệ sách) | Available | TC9.C15 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 410 (Xem kệ sách) | Available | TC9.C1 |
410 Ngôn ngữ và đời sống | 410 Ngôn ngữ và đời sống | 410 Ngôn ngữ và đời sống | 410 Ngôn ngữ và đời sống | 410 Ngôn ngữ và đời sống | 410.71 Đ115 Nhập môn ngôn ngữ | 420 NG527TH Tiếng Anh chuyên ngành Vật lý |
Hiện tại có 1 kỳ ấn phẩm liên quan đến nhan đề này.
Call number: 410
Kỳ ÂPĐK từ: 14/09/2017 tới: kỳ hiện tại
24 kỳ ấn phẩm thư viện nhận về trong thời gian gần đây:
Số phát hành | Publication date | Received date | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Number 8 | 01/08/2018 | 10/09/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 7 | 01/07/2018 | 16/08/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 5 | 01/05/2018 | 24/07/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 4 | 01/04/2018 | 18/05/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 3 | 01/03/2018 | 17/04/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 1 | 01/01/2018 | 07/02/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 12 | 01/12/2017 | 27/12/2017 | Arrived | |
Number 11 | 01/11/2017 | 11/12/2017 | Arrived | Automatically set to late |
Number 10 | 01/10/2017 | 30/10/2017 | Arrived | |
Number 9 | 01/09/2017 | 19/09/2017 | Arrived | |
Number 8 | 01/08/2017 | 18/09/2017 | Arrived | |
Number 7 | 01/07/2017 | 01/07/2017 | Arrived | |
Number 6 | 01/06/2017 | 01/06/2017 | Arrived | |
Number 5 | 01/05/2017 | 01/05/2017 | Arrived | |
Number 4 | 01/04/2017 | 01/04/2017 | Arrived | |
Number 3 | 01/03/2017 | 01/03/2017 | Arrived | |
Number 2 | 01/02/2017 | 01/02/2017 | Arrived | |
Number 1 | 01/01/2017 | 01/01/2017 | Missing | |
Number 12 | 01/12/2016 | 01/12/2016 | Arrived | |
Number 11 | 01/11/2016 | 01/11/2016 | Arrived | |
Number 10 | 01/10/2016 | 01/10/2016 | Arrived | |
Number 9 | 01/09/2016 | 01/09/2016 | Missing | |
Number 8 | 01/08/2016 | 01/08/2016 | Missing | |
Number 7 | 01/07/2016 | 01/07/2016 | Missing |
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.