Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C65 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C62 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C63 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C64 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C61 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C60 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C59 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C58 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C56 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C57 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C54 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C55 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C1 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C2 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C3 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C4 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C5 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C6 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C7 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C8 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C9 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C10 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C11 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C12 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C13 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C14 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C15 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C16 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C17 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C18 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C19 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C20 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C21 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C22 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C23 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C24 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C25 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C26 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C27 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C28 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C29 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C30 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C31 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C32 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C33 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C34 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C35 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C36 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C37 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C38 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C39 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C40 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C41 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C42 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C43 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C44 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C45 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C46 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C47 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C48 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C49 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C50 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C51 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C52 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 150 (Xem kệ sách) | Available | TC1.C53 |
Hiện tại có 1 kỳ ấn phẩm liên quan đến nhan đề này.
Call number: 150
Kỳ ÂPĐK từ: 14/09/2017 tới: kỳ hiện tại
12 kỳ ấn phẩm thư viện nhận về trong thời gian gần đây:
Số phát hành | Publication date | Received date | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Number 7 | 01/07/2018 | 11/09/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 6 | 01/06/2018 | 31/07/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 5 | 01/05/2018 | 24/07/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 4 | 01/04/2018 | 01/04/2018 | Arrived | |
Number 3 | 01/03/2018 | 02/05/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 2 | 01/02/2018 | 19/04/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 1 | 01/01/2018 | 17/04/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 12 | 01/12/2017 | 12/01/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 11 | 01/11/2017 | 19/12/2017 | Arrived | Automatically set to late |
Number 10 | 01/10/2017 | 07/11/2017 | Arrived | Automatically set to late |
Number 9 | 01/09/2017 | 30/10/2017 | Arrived | Automatically set to late |
Number 8 | 01/08/2017 | 30/10/2017 | Arrived |
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.