Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 332 (Xem kệ sách) | Available | C7.C29 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 332 (Xem kệ sách) | Available | TC7.C27 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 332 (Xem kệ sách) | Available | C7.C28 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 332 (Xem kệ sách) | Available | TC7.C26 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 332 (Xem kệ sách) | Available | TC7.C25 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 332 (Xem kệ sách) | Available | TC7.C24 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 332 (Xem kệ sách) | Available | TC7.C21 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 332 (Xem kệ sách) | Available | TC7.C22 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 332 (Xem kệ sách) | Available | TC7.C23 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 332 (Xem kệ sách) | Available | TC7.C20 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 332 (Xem kệ sách) | Available | TC7.C19 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 332 (Xem kệ sách) | Available | TC7.C18 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 332 (Xem kệ sách) | Available | TC7.C1 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 332 (Xem kệ sách) | Available | TC7.C2 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 332 (Xem kệ sách) | Available | TC7.C3 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 332 (Xem kệ sách) | Available | TC7.C4 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 332 (Xem kệ sách) | Available | TC7.C5 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 332 (Xem kệ sách) | Available | TC7.C6 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 332 (Xem kệ sách) | Available | TC7.C7 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 332 (Xem kệ sách) | Available | TC7.C8 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 332 (Xem kệ sách) | Available | TC7.C9 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 332 (Xem kệ sách) | Available | TC7.C10 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 332 (Xem kệ sách) | Available | TC7.C11 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 332 (Xem kệ sách) | Available | TC7.C12 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 332 (Xem kệ sách) | Available | TC7.C13 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 332 (Xem kệ sách) | Available | TC7.C14 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 332 (Xem kệ sách) | Available | TC7.C15 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 332 (Xem kệ sách) | Available | TC7.C16 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 332 (Xem kệ sách) | Available | TC7.C17 |
Hiện tại có 1 kỳ ấn phẩm liên quan đến nhan đề này.
Call number: 332
Kỳ ÂPĐK từ: 13/09/2017 tới: kỳ hiện tại
20 kỳ ấn phẩm thư viện nhận về trong thời gian gần đây:
Số phát hành | Publication date | Received date | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Number 8 | 01/08/2018 | 11/09/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 7 | 01/07/2018 | 31/07/2018 | Arrived | |
Number 6 | 01/06/2018 | 24/07/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 5 | 01/05/2018 | 24/05/2018 | Arrived | |
Number 4 | 01/04/2018 | 18/05/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 3 | 01/03/2018 | 19/04/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 12 | 01/12/2017 | 07/02/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 11 | 01/11/2017 | 07/02/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 10 | 01/10/2017 | 30/10/2017 | Arrived | |
Number 9 | 01/09/2017 | 30/10/2017 | Arrived | Automatically set to late |
Number 8 | 01/08/2017 | 01/08/2017 | Arrived | |
Number 7 | 01/07/2017 | 13/09/2017 | Arrived | |
Number 6 | 01/06/2017 | 13/09/2017 | Arrived | |
Number 5 | 01/05/2017 | 01/05/2017 | Arrived | |
Number 4 | 01/04/2017 | 01/04/2017 | Arrived | |
Number 3 | 01/03/2017 | 01/03/2017 | Arrived | |
Number 2 | 01/02/2017 | 01/02/2017 | Arrived | |
Number 1 | 01/01/2017 | 01/01/2017 | Arrived | |
Number 12 | 01/12/2016 | 01/12/2016 | Arrived | |
Number 11 | 01/11/2016 | 01/11/2016 | Arrived |
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.