Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC3.C25 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC3.C24 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC3.C23 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC3.C22 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC3.C1 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC3.C2 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC3.C3 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC3.C4 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC3.C5 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC3.C6 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC3.C7 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC3.C8 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC3.C9 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC3.C10 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC3.C11 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC3.C12 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC3.C13 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC3.C14 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC3.C15 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC3.C16 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC3.C17 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC3.C18 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC3.C19 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC3.C20 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC3.C21 |
Hiện tại có 1 kỳ ấn phẩm liên quan đến nhan đề này.
Call number: 540
Kỳ ÂPĐK từ: 13/09/2017 tới: kỳ hiện tại
25 kỳ ấn phẩm thư viện nhận về trong thời gian gần đây:
Số phát hành | Publication date | Received date | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Number 2 | 01/03/2018 | 23/07/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 1 | 01/01/2018 | 17/04/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 4 | 01/07/2017 | 05/01/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 3 | 01/05/2017 | 30/10/2017 | Arrived | Automatically set to late |
Number 2 | 01/03/2017 | 01/03/2017 | Arrived | |
Number 1 | 01/01/2017 | 01/01/2017 | Arrived | |
Number 6 | 01/11/2016 | 01/11/2016 | Missing | |
Number 5 | 01/09/2016 | 01/09/2016 | Missing | |
Number 4 | 01/07/2016 | 01/07/2016 | Arrived | |
Number 3 | 01/05/2016 | 01/05/2016 | Arrived | |
Number 2 | 01/03/2016 | 01/03/2016 | Arrived | |
Number 1 | 01/01/2016 | 01/01/2016 | Arrived | |
Number 6 | 01/11/2015 | 01/11/2015 | Missing | |
Number 5 | 01/09/2015 | 01/09/2015 | Missing | |
Number 4 | 01/07/2015 | 01/07/2015 | Arrived | |
Number 3 | 01/05/2015 | 01/05/2015 | Arrived | |
Number 2 | 01/03/2015 | 01/03/2015 | Arrived | |
Number 1 | 01/01/2015 | 01/01/2015 | Arrived | |
Number 6 | 01/11/2014 | 01/11/2014 | Arrived | |
Number 5 | 01/09/2014 | 01/09/2014 | Arrived | |
Number 4 | 01/07/2014 | 01/07/2014 | Arrived | |
Number 3 | 01/05/2014 | 01/05/2014 | Arrived | |
Number 2 | 01/03/2014 | 01/03/2014 | Arrived | |
Number 1 | 01/01/2014 | 01/01/2014 | Arrived | |
Number 6 | 01/11/2013 | 01/11/2013 | Arrived |
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.