Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C132 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C133 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C129 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C130 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C131 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C124 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C125 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C126 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C127 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C128 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C123 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C122 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C120 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C121 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C116 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C117 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C118 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C119 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C115 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C111 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C112 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C113 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C114 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C108 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C109 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C110 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2. C107 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C1 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C2 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C3 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C4 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C5 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C6 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C7 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C8 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C9 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C10 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C11 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C12 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C13 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C14 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C15 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C16 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C17 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C18 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C19 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C20 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C21 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C22 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C23 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C24 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C25 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C26 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C27 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C28 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C29 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C30 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C31 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C32 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C33 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C34 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C35 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C36 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C37 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C38 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C39 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C40 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C41 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C42 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C43 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C44 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C45 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C46 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C47 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C48 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C49 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C50 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C51 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C52 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C53 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C54 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C55 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C56 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C57 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C58 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C59 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C60 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C61 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C62 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C63 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C64 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C65 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C66 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C67 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C68 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C69 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C70 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C71 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C72 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C73 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C74 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C75 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C76 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C77 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C78 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C79 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C80 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C81 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C82 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C83 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C84 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C85 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C86 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C87 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C88 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C89 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C90 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C91 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C92 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C93 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C94 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C95 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C96 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C97 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C98 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C99 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C100 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C101 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C102 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C103 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C104 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C105 | |||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC2.C106 |
Hiện tại có 1 kỳ ấn phẩm liên quan đến nhan đề này.
Call number: 540
Kỳ ÂPĐK từ: 01/01/2017 tới: kỳ hiện tại
25 kỳ ấn phẩm thư viện nhận về trong thời gian gần đây:
Số phát hành | Publication date | Received date | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Number 17 | 01/09/2018 | 11/09/2018 | Arrived | |
Number 16 | 16/08/2018 | 11/09/2018 | Arrived | |
Number 15 | 01/08/2018 | 16/08/2018 | Arrived | |
Number 14 | 16/07/2018 | 31/07/2018 | Arrived | |
Number 13 | 01/07/2018 | 23/07/2018 | Arrived | |
Number 12 | 16/06/2018 | 24/07/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 11 | 01/06/2018 | 24/07/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 10 | 16/05/2018 | 24/07/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 9 | 01/05/2018 | 18/05/2018 | Arrived | |
Number 8 | 16/04/2018 | 02/05/2018 | Arrived | |
Number 7 | 01/04/2018 | 23/04/2018 | Arrived | |
Number 6 | 16/03/2018 | 17/04/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 5 | 01/03/2018 | 17/04/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 3 | 01/02/2018 | 17/04/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 1 | 01/01/2018 | 17/04/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 24 | 16/12/2017 | 27/12/2017 | Arrived | |
Number 23 | 01/12/2017 | 11/12/2017 | Arrived | |
Number 22 | 16/11/2017 | 29/11/2017 | Arrived | |
Number 21 | 01/11/2017 | 16/11/2017 | Arrived | |
Number 20 | 16/10/2017 | 30/10/2017 | Arrived | |
Number 19 | 01/10/2017 | 30/10/2017 | Arrived | |
Number 18 | 16/09/2017 | 30/10/2017 | Arrived | |
Number 17 | 01/09/2017 | 01/09/2017 | Arrived | |
Number 16 | 16/08/2017 | 18/09/2017 | Arrived | |
Number 15 | 01/08/2017 | 01/08/2017 | Arrived |
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.