Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC6.C25 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC6.C24 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC6.C1 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC6.C2 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC6.C3 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC6.C4 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC6.C5 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC6.C6 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC6.C7 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC6.C8 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC6.C9 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC6.C10 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC6.C11 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC6.C12 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC6.C13 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC6.C14 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC6.C15 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC6.C16 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC6.C17 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC6.C18 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC6.C19 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC6.C20 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC6.C21 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC6.C22 | ||
Báo, tạp chí | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 540 (Xem kệ sách) | Available | TC6.C23 |
540 Tạp chí hóa học | 540 Tạp chí hóa học | 540 Tạp chí hóa học | 540 Tạp chí hóa học | 540 Tạp chí hóa học | 540 Tạp chí hóa học | 540 Tạp chí hóa học |
..
Hiện tại có 1 kỳ ấn phẩm liên quan đến nhan đề này.
Call number: 540
Kỳ ÂPĐK từ: 13/09/2017 tới: kỳ hiện tại
24 kỳ ấn phẩm thư viện nhận về trong thời gian gần đây:
Số phát hành | Publication date | Received date | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Number 3 | 01/06/2018 | 23/07/2018 | Arrived | |
Number 1 | 01/02/2018 | 02/05/2018 | Arrived | Automatically set to late |
Number 3 | 01/06/2017 | 01/06/2017 | Arrived | |
Number 2 | 01/04/2017 | 01/04/2017 | Missing | |
Number 1 | 01/02/2017 | 01/02/2017 | Arrived | |
Number 6 | 01/12/2016 | 01/12/2016 | Missing | |
Number 5 | 01/10/2016 | 01/10/2016 | Arrived | |
Number 4 | 01/08/2016 | 01/08/2016 | Missing | |
Number 3 | 01/06/2016 | 01/06/2016 | Arrived | |
Number 2 | 01/04/2016 | 01/04/2016 | Arrived | |
Number 1 | 01/02/2016 | 01/02/2016 | Arrived | |
Number 6 | 01/12/2015 | 01/12/2015 | Arrived | |
Number 5 | 01/10/2015 | 01/10/2015 | Arrived | |
Number 4 | 01/08/2015 | 01/08/2015 | Arrived | |
Number 3 | 01/06/2015 | 01/06/2015 | Arrived | |
Number 2 | 01/04/2015 | 01/04/2015 | Arrived | |
Number 1 | 01/02/2015 | 01/02/2015 | Arrived | |
Number 6 | 01/12/2014 | 01/12/2014 | Missing | |
Number 5 | 01/10/2014 | 01/10/2014 | Missing | |
Number 4 | 01/08/2014 | 01/08/2014 | Arrived | |
Number 3 | 01/06/2014 | 01/06/2014 | Arrived | |
Number 2 | 01/04/2014 | 01/04/2014 | Arrived | |
Number 1 | 01/02/2014 | 01/02/2014 | Arrived | |
Number 6 | 01/12/2013 | 01/12/2013 | Arrived |
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.