Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Băng, đĩa CD | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.3 M558L (Xem kệ sách) | Available | CD18.c1 | ||
Băng, đĩa CD | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.3 M558L (Xem kệ sách) | Available | CD18.c2 | ||
Băng, đĩa CD | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.3 M558L (Xem kệ sách) | Available | CD18.c3 |
428.3 M101K Winning at IELTS | 428.3 M101K Winning at IELTS | 428.3 M558L 15 day practice for IELTS speaking | 428.3 M558L 15 day practice for IELTS speaking | 428.3 M558L 15 day practice for IELTS speaking | 428.3 N500N Listen in: | 428.3 N500N Listen in: |
.v.v...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.